Bản dịch của từ Create chaos trong tiếng Việt

Create chaos

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Create chaos (Phrase)

kɹiˈeɪt kˈeɪɑs
kɹiˈeɪt kˈeɪɑs
01

Gây nhầm lẫn hoặc rối loạn.

To cause confusion or disorder.

Ví dụ

The protestors aimed to create chaos during the city council meeting.

Những người biểu tình nhằm tạo ra sự hỗn loạn trong cuộc họp hội đồng thành phố.

The new policy did not create chaos in the social services sector.

Chính sách mới không tạo ra sự hỗn loạn trong lĩnh vực dịch vụ xã hội.

Did the recent events create chaos in the local community?

Liệu các sự kiện gần đây có tạo ra sự hỗn loạn trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/create chaos/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Create chaos

Không có idiom phù hợp