Bản dịch của từ Create chaos trong tiếng Việt
Create chaos

Create chaos (Phrase)
The protestors aimed to create chaos during the city council meeting.
Những người biểu tình nhằm tạo ra sự hỗn loạn trong cuộc họp hội đồng thành phố.
The new policy did not create chaos in the social services sector.
Chính sách mới không tạo ra sự hỗn loạn trong lĩnh vực dịch vụ xã hội.
Did the recent events create chaos in the local community?
Liệu các sự kiện gần đây có tạo ra sự hỗn loạn trong cộng đồng không?
Cụm từ "create chaos" có nghĩa là tạo ra sự hỗn loạn hoặc náo động, thường trong bối cảnh mà sự trật tự bị phá hủy. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong văn viết và nói ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, ở Anh, "create chaos" có thể mang nghĩa hàm chỉ sự rối ren trong quản lý hay tổ chức, trong khi ở Mỹ, nó thường được áp dụng trong bối cảnh vật lý hơn, như gây thiệt hại trong một sự kiện.
Cụm từ "create chaos" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "creare" có nghĩa là "tạo ra" và "chaos" từ tiếng Hy Lạp "khaos", chỉ sự hỗn loạn, tình trạng hỗn mang. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh quá trình hình thành sự hỗn loạn từ một trạng thái có trật tự. Trong ngữ cảnh hiện đại, "create chaos" thường được sử dụng để chỉ hành động gây ra sự rối ren, khó khăn trong tổ chức hoặc suy nghĩ.
Cụm từ "create chaos" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể thấy xuất hiện trong các bài viết và bài luận thi theo chủ đề xã hội và chính trị. Một số ngữ cảnh phổ biến bao gồm việc mô tả các tình huống xung đột, phản kháng xã hội hoặc các cuộc khủng hoảng. Ngoài ra, cụm từ này cũng được dùng nhiều trong văn chương nghệ thuật và các phương tiện truyền thông để nhấn mạnh sự hỗn loạn và mất trật tự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp