Bản dịch của từ Crediting trong tiếng Việt
Crediting
Verb
Crediting (Verb)
kɹˈɛdətɪŋ
kɹˈɛdətɪŋ
01
Phân từ hiện tại và danh từ tín dụng
Present participle and gerund of credit
Ví dụ
Crediting others for their contributions is important in teamwork.
Việc công nhận đóng góp của người khác quan trọng trong làm việc nhóm.
She is crediting her success to her supportive family and friends.
Cô ấy ghi công thành công của mình cho gia đình và bạn bè hỗ trợ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Crediting
Không có idiom phù hợp