Bản dịch của từ Crediting trong tiếng Việt
Crediting

Crediting (Verb)
Phân từ hiện tại và danh từ tín dụng.
Present participle and gerund of credit.
Crediting others for their contributions is important in teamwork.
Việc công nhận đóng góp của người khác quan trọng trong làm việc nhóm.
She is crediting her success to her supportive family and friends.
Cô ấy ghi công thành công của mình cho gia đình và bạn bè hỗ trợ.
The company is crediting the recent growth to its innovative strategies.
Công ty đang ghi công sự tăng trưởng gần đây cho các chiến lược sáng tạo của mình.
Dạng động từ của Crediting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Credit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Credited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Credited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Credits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crediting |
Họ từ
Từ "crediting" được hiểu là quá trình công nhận hoặc ghi nhận một ai đó hoặc một cái gì đó cho những đóng góp, thành tựu hoặc ý tưởng của họ. Trong tiếng Anh, "crediting" được sử dụng phổ biến trong những lĩnh vực như học thuật và nghệ thuật để chỉ việc ghi tên tác giả trong các tài liệu hoặc sản phẩm. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa phiên bản Anh và Mỹ của từ này, cả hai đều được phát âm và viết giống nhau, sử dụng cụm từ như "crediting sources" trong bối cảnh nghiên cứu.
Từ "crediting" xuất phát từ động từ Latinh "credere", có nghĩa là "tin tưởng" hoặc "tin cậy". Trong lịch sử, từ này liên quan đến khái niệm nhận sự công nhận hoặc khen thưởng cho một cá nhân hoặc nhóm về những đóng góp hoặc thành tựu của họ. Ngày nay, "crediting" được sử dụng để chỉ việc công nhận chính thức, thường ở trong bối cảnh học thuật hoặc chuyên môn, liên quan mật thiết đến việc trao quyền và biểu dương giá trị của công việc.
Từ "crediting" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người học cần thể hiện khả năng xác định nguồn gốc ý tưởng hoặc thẩm định thông tin. Trong bối cảnh học thuật, "crediting" thường liên quan đến việc ghi nhận công lao của tác giả hoặc nguồn tài liệu. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong môi trường kinh doanh, khi bàn luận về việc ghi nhận thành tựu cá nhân hoặc nhóm trong báo cáo hiệu suất.