Bản dịch của từ Crediting trong tiếng Việt

Crediting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crediting (Verb)

kɹˈɛdətɪŋ
kɹˈɛdətɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh từ tín dụng.

Present participle and gerund of credit.

Ví dụ

Crediting others for their contributions is important in teamwork.

Việc công nhận đóng góp của người khác quan trọng trong làm việc nhóm.

She is crediting her success to her supportive family and friends.

Cô ấy ghi công thành công của mình cho gia đình và bạn bè hỗ trợ.

The company is crediting the recent growth to its innovative strategies.

Công ty đang ghi công sự tăng trưởng gần đây cho các chiến lược sáng tạo của mình.

Dạng động từ của Crediting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Credit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Credited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Credited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Credits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Crediting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crediting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crediting

Không có idiom phù hợp