Bản dịch của từ Credo trong tiếng Việt
Credo

Credo (Noun)
Her credo is to always help those in need.
Phương châm của cô ấy là luôn giúp đỡ những người cần giúp đỡ.
The organization's credo emphasizes equality and justice for all.
Phương châm của tổ chức nhấn mạnh sự bình đẳng và công bằng cho tất cả mọi người.
Living by a strong credo can provide a sense of purpose.
Sống theo một phương châm mạnh mẽ có thể mang lại cảm giác mục đích.
Họ từ
"Credo" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "tôi tin". Từ này thường chỉ một hệ thống niềm tin hoặc nguyên tắc cơ bản mà một cá nhân hoặc tổ chức tuân thủ. Trong tiếng Anh, "credo" được sử dụng đồng nhất cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, "credo" có thể mang sắc thái ý nghĩa khác nhau, phụ thuộc vào tổ chức hay phong trào mà nó liên quan.
Từ "credo" xuất phát từ tiếng Latin "credere", có nghĩa là "tin tưởng". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những niềm tin hoặc nguyên tắc cơ bản của một cá nhân hoặc nhóm, đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo. Ngày nay, "credo" được áp dụng rộng rãi để diễn tả những giá trị, niềm tin hoặc lý tưởng mà cá nhân hoặc tổ chức cam kết tuân thủ, cho thấy sự liên kết chặt chẽ với ý nghĩa ban đầu về niềm tin.
Từ "credo" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong kỹ năng Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về triết lý hoặc niềm tin cá nhân. Trong kỹ năng Nói và Viết, việc sử dụng từ này thường liên quan đến việc trình bày quan điểm hoặc nguyên tắc sống. Ngoài ra, "credo" cũng thường được dùng trong các cuộc thảo luận tôn giáo và chính trị, nơi mà niềm tin hoặc các hệ tư tưởng được đặt ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp