Bản dịch của từ Credo trong tiếng Việt
Credo
Noun [U/C]
Credo (Noun)
kɹˈeidoʊ
kɹˈidoʊ
Ví dụ
Her credo is to always help those in need.
Phương châm của cô ấy là luôn giúp đỡ những người cần giúp đỡ.
The organization's credo emphasizes equality and justice for all.
Phương châm của tổ chức nhấn mạnh sự bình đẳng và công bằng cho tất cả mọi người.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Credo
Không có idiom phù hợp