Bản dịch của từ Credo trong tiếng Việt

Credo

Noun [U/C]

Credo (Noun)

kɹˈeidoʊ
kɹˈidoʊ
01

Một tuyên bố về niềm tin hoặc mục đích hướng dẫn hành động của ai đó.

A statement of the beliefs or aims which guide someone's actions.

Ví dụ

Her credo is to always help those in need.

Phương châm của cô ấy là luôn giúp đỡ những người cần giúp đỡ.

The organization's credo emphasizes equality and justice for all.

Phương châm của tổ chức nhấn mạnh sự bình đẳng và công bằng cho tất cả mọi người.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Credo

Không có idiom phù hợp