Bản dịch của từ Credulosity trong tiếng Việt

Credulosity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Credulosity (Noun)

kɹˌɛdʒəlˈusəti
kɹˌɛdʒəlˈusəti
01

(thông thường) cả tin, cả tin, cả tin.

Uncommon credulity credulousness gullibility.

Ví dụ

Many people showed credulosity towards fake news during the 2020 election.

Nhiều người đã thể hiện sự cả tin đối với tin giả trong cuộc bầu cử 2020.

Credulosity can lead to poor decision-making in social situations.

Sự cả tin có thể dẫn đến quyết định kém trong các tình huống xã hội.

Is credulosity a common trait among social media users today?

Liệu sự cả tin có phải là đặc điểm phổ biến trong người dùng mạng xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/credulosity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Credulosity

Không có idiom phù hợp