Bản dịch của từ Credulosity trong tiếng Việt
Credulosity

Credulosity (Noun)
(thông thường) cả tin, cả tin, cả tin.
Uncommon credulity credulousness gullibility.
Many people showed credulosity towards fake news during the 2020 election.
Nhiều người đã thể hiện sự cả tin đối với tin giả trong cuộc bầu cử 2020.
Credulosity can lead to poor decision-making in social situations.
Sự cả tin có thể dẫn đến quyết định kém trong các tình huống xã hội.
Is credulosity a common trait among social media users today?
Liệu sự cả tin có phải là đặc điểm phổ biến trong người dùng mạng xã hội hôm nay không?
Tính từ "credulosity" có nghĩa là sự dễ tin, thường chỉ sự tín nhiệm đến mức không phản biện trong việc tiếp nhận thông tin. Thuật ngữ này xuất phát từ "credulous" – một tính từ mô tả những người dễ dàng tin vào điều gì đó mà không cần bằng chứng xác thực. Lưu ý rằng "credulosity" ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong văn viết chính thức hoặc các nghiên cứu tâm lý học.
Từ “credulosity” bắt nguồn từ tiếng Latinh “credulus,” có nghĩa là “dễ tin” hoặc “tin tưởng.” Từ này kết hợp với hậu tố “-ity,” chỉ trạng thái hoặc phẩm chất. “Credulosity” xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 17 và được sử dụng để chỉ sự dễ dàng trong việc tin vào thông tin mà không cần kiểm chứng. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh khả năng chấp nhận mà không phê phán, thể hiện xu hướng của con người trong việc tin vào điều chưa được xác thực.
Từ "credulosity" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, do tính chuyên môn cao và ít phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học hoặc nghiên cứu xã hội để mô tả sự dễ tin người. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống nghiên cứu, phân tích tâm lý hoặc các bài thuyết trình có nội dung học thuật, nơi việc bàn luận về niềm tin và sự tin tưởng trở nên quan trọng.