Bản dịch của từ Credulity trong tiếng Việt

Credulity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Credulity (Noun)

kɹədˈulɪti
kɹɪdˈuləti
01

Một xu hướng quá sẵn sàng để tin rằng điều gì đó là có thật hoặc đúng sự thật.

A tendency to be too ready to believe that something is real or true.

Ví dụ

Her credulity led her to fall for online scams easily.

Sự nhẹ dạ của cô ấy dẫn đến việc cô ấy dễ dàng bị lừa bởi các trò lừa đảo trực tuyến.

In a world full of misinformation, credulity can be dangerous.

Trong một thế giới đầy thông tin sai lệch, sự nhẹ dạ có thể nguy hiểm.

His credulity in conspiracy theories made him susceptible to manipulation.

Sự nhẹ dạ của anh ta trong các lý thuyết âm mưu khiến anh ta dễ bị thao túng.

Dạng danh từ của Credulity (Noun)

SingularPlural

Credulity

Credulities

Kết hợp từ của Credulity (Noun)

CollocationVí dụ

Stretch credulity

Vượt sức tin

Her explanation for being late really stretched credulity.

Giải thích của cô ấy về việc đến muộn thực sự làm căng giọng tin.

Strain credulity

Gây nghi ngờ

The outrageous claims made by the new social media influencer strain credulity.

Các tuyên bố gây sốc được đưa ra bởi người ảnh hưởng truyền thông xã hội mới gây căng thẳng lòng tin.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/credulity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Credulity

Không có idiom phù hợp