Bản dịch của từ Credulity trong tiếng Việt
Credulity

Credulity (Noun)
Her credulity led her to fall for online scams easily.
Sự nhẹ dạ của cô ấy dẫn đến việc cô ấy dễ dàng bị lừa bởi các trò lừa đảo trực tuyến.
In a world full of misinformation, credulity can be dangerous.
Trong một thế giới đầy thông tin sai lệch, sự nhẹ dạ có thể nguy hiểm.
His credulity in conspiracy theories made him susceptible to manipulation.
Sự nhẹ dạ của anh ta trong các lý thuyết âm mưu khiến anh ta dễ bị thao túng.
Dạng danh từ của Credulity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Credulity | Credulities |
Kết hợp từ của Credulity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stretch credulity Vượt sức tin | Her explanation for being late really stretched credulity. Giải thích của cô ấy về việc đến muộn thực sự làm căng giọng tin. |
Strain credulity Gây nghi ngờ | The outrageous claims made by the new social media influencer strain credulity. Các tuyên bố gây sốc được đưa ra bởi người ảnh hưởng truyền thông xã hội mới gây căng thẳng lòng tin. |
Họ từ
Tính cả tin là khả năng hoặc xu hướng dễ dàng tin vào điều gì đó mà không có sự hoài nghi hay điều tra. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý học và nghiên cứu xã hội để mô tả sự dễ bị lừa của cá nhân hoặc nhóm người. Trong tiếng Anh, từ "credulity" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa cả, nhưng nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh phê phán hoặc chỉ trích về sự thiếu thận trọng trong việc tiếp nhận thông tin.
Từ "credulity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "credulus", mang nghĩa là "dễ tin". Từ này bắt nguồn từ động từ "credere", có nghĩa là "tin tưởng". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy "credulity" được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 15 để chỉ tính chất dễ tin hoặc sự sẵn lòng tin vào điều gì đó mà không có đủ bằng chứng. Sự phát triển của từ này liên quan chặt chẽ đến các khái niệm lòng tin và sự dễ bị thuyết phục, phản ánh cách con người thường chấp nhận thông tin mà không qua kiểm chứng.
Từ "credulity" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, tâm lý học hoặc triết học, nơi đề cập đến sự dễ bị ảnh hưởng và tin tưởng quá mức vào thông tin. Ngoài ra, "credulity" cũng xuất hiện trong các tình huống thảo luận về sự tin tưởng mù quáng vào quảng cáo hoặc truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp