Bản dịch của từ Credulous trong tiếng Việt
Credulous

Credulous (Adjective)
The credulous teenager fell for the online scam easily.
Người thanh thiếu niên dễ tin đã bị lừa qua mạng.
Her credulous nature made her vulnerable to deceptive advertising.
Tính cách dễ tin của cô ấy khiến cô ấy dễ bị quảng cáo lừa dối.
Being credulous, he believed every piece of fake news he read.
Với tính cách dễ tin, anh ấy tin vào mọi tin giả mạo mà anh ấy đọc.
Dạng tính từ của Credulous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Credulous Tin cậy | More credulous Tin cậy hơn | Most credulous Người đáng tin cậy nhất |
Họ từ
Từ "credulous" có nghĩa là dễ tin, dễ bị thuyết phục mà không có sự hoài nghi hay kiểm chứng thông tin. Từ này thường được sử dụng để mô tả những người sẵn sàng chấp nhận các tuyên bố mà không cần bằng chứng xác thực. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương đồng trong cả British English và American English, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay mẫu câu. Tuy nhiên, sự kính trọng cảnh giác của người nói có thể khiến từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả một cách tiêu cực.
Từ "credulous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "credulus", nghĩa là "dễ tin". Từ này được hình thành từ động từ "credere", có nghĩa là "tin tưởng". Ban đầu, "credulous" được dùng để chỉ tính chất dễ tin vào điều gì đó mà không cần kiểm chứng. Trong xã hội hiện đại, từ này thường được sử dụng để chỉ những người hay tin tưởng mà không có sự hoài nghi, phản ánh sự nhẹ dạ trong phán đoán.
Từ "credulous" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự tin tưởng mù quáng hoặc thiếu nghi ngờ về thông tin. Trong phần Nói và Viết, các thí sinh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về tâm lý con người hoặc các hiện tượng xã hội. "Credulous" thường được dùng trong văn cảnh phê phán, khi mô tả những người dễ dàng tin vào điều không đáng tin cậy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp