Bản dịch của từ Credulousness trong tiếng Việt
Credulousness

Credulousness (Noun)
Đặc tính hoặc trạng thái cả tin; hay tin.
The characteristic or state of being credulous credulity.
Her credulousness led her to believe every rumor about the election.
Sự cả tin của cô ấy khiến cô tin vào mọi tin đồn về bầu cử.
Many people’s credulousness can be dangerous in social media discussions.
Sự cả tin của nhiều người có thể nguy hiểm trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội.
Is his credulousness affecting his judgment in social situations?
Liệu sự cả tin của anh ấy có ảnh hưởng đến phán đoán của anh trong các tình huống xã hội không?
Họ từ
Từ "credulousness" chỉ trạng thái dễ bị thuyết phục hoặc tin tưởng một cách mù quáng vào thông tin mà không kiểm nghiệm kỹ lưỡng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu tâm lý học xã hội để mô tả khả năng của một cá nhân trong việc chấp nhận thông tin mà không có sự hoài nghi. Về mặt ngôn ngữ, "credulousness" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, từ 'credulity' có thể xuất hiện phổ biến hơn trong văn cảnh học thuật ở cả hai biến thể.
Từ "credulousness" bắt nguồn từ tiếng Latinh "credulus", có nghĩa là "dễ tin" hoặc "sẵn lòng tin". Hình thành từ gốc động từ "credere", mang nghĩa "tin tưởng", từ đó, "credulousness" chỉ trạng thái hoặc tính cách dễ dàng tiếp nhận thông tin mà không cần kiểm tra tính xác thực. Từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 17, và hiện nay vẫn được sử dụng để mô tả sự tin tưởng mù quáng hoặc lòng tin quá mức vào những điều chưa được chứng minh, phản ánh một xu hướng tâm lý trong nhận thức.
Từ "credulousness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi người tham gia thường sử dụng ngôn ngữ đơn giản hơn. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh thảo luận về tâm lý học, triết học và nghiên cứu xã hội, khi đề cập đến sự dễ tin và lòng tin mù quáng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong các bài viết phê bình hoặc phân tích tâm lý để mô tả một đặc điểm nhân cách đáng chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp