Bản dịch của từ Creedal trong tiếng Việt
Creedal

Creedal (Adjective)
Của hoặc liên quan đến một tín ngưỡng.
Of or relating to a creed.
Many groups have creedal differences that affect their social interactions.
Nhiều nhóm có sự khác biệt về tín điều ảnh hưởng đến tương tác xã hội.
Social harmony is not solely based on creedal beliefs among communities.
Sự hòa hợp xã hội không chỉ dựa vào niềm tin tín điều giữa các cộng đồng.
Are creedal divisions causing conflict in today's diverse societies?
Có phải sự phân chia tín điều đang gây ra xung đột trong xã hội đa dạng hôm nay?
Creedal (Noun)
The creedal differences caused tension among community members in Springfield.
Những khác biệt về tín ngưỡng đã gây căng thẳng giữa các thành viên trong Springfield.
There are no creedal conflicts in our diverse neighborhood in Chicago.
Không có xung đột tín ngưỡng nào trong khu phố đa dạng của chúng tôi ở Chicago.
What creedal beliefs do you think shape our society today?
Những niềm tin tín ngưỡng nào bạn nghĩ hình thành xã hội chúng ta hôm nay?
Họ từ
Từ "creedal" là hình dung từ được sử dụng để mô tả các khía cạnh liên quan đến tín điều hoặc hệ thống niềm tin trong một tôn giáo hay triết lý cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thảo luận về các tín ngưỡng cơ bản và nguyên lý của một nhóm cộng đồng nhất định. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay phát âm của từ này, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau nhẹ.
Từ "creedal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "credo", có nghĩa là "tôi tin". "Credo" xuất phát từ động từ "credere", chỉ hành động tin tưởng hoặc chấp nhận một điều gì đó là đúng. Trong bối cảnh tôn giáo, "creedal" thường được sử dụng để chỉ các tín điều hoặc hệ thống niềm tin. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy tầm quan trọng của niềm tin trong sự hình thành và duy trì các giáo lý trong cộng đồng tôn giáo.
Từ "creedal" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói và Đọc, nhưng có thể thấy trong các bài viết có yếu tố văn hóa hoặc tôn giáo. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ các tín điều hoặc hệ thống niềm tin trong tôn giáo, châm ngôn sống, hoặc các tổ chức chính trị. Điều này phản ánh sự quan trọng của niềm tin và giá trị trong việc định hình hành vi con người.