Bản dịch của từ Crepuscular trong tiếng Việt

Crepuscular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crepuscular (Adjective)

kɹɪpˈʌskjələɹ
kɹɪpˈʌskjələɹ
01

Giống hoặc liên quan đến hoàng hôn.

Resembling or relating to twilight.

Ví dụ

The crepuscular atmosphere at the evening party was enchanting.

Bầu không khí hoàng hôn tại buổi tiệc tối rất quyến rũ.

She preferred the crepuscular hours for socializing with friends.

Cô ấy ưa thích những giờ hoàng hôn để giao lưu với bạn bè.

The crepuscular setting of the event added a touch of magic.

Bầu cảnh hoàng hôn của sự kiện thêm một chút ma thuật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crepuscular/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crepuscular

Không có idiom phù hợp