Bản dịch của từ Twilight trong tiếng Việt
Twilight
Twilight (Noun)
During the twilight of his career, he struggled with retirement.
Trong lúc hoàng hôn của sự nghiệp của anh ấy, anh ấy đấu tranh với việc nghỉ hưu.
The company faced a period of twilight due to financial difficulties.
Công ty đối diện với một giai đoạn hoàng hôn do khó khăn về tài chính.
The village experienced a state of twilight with the closure of the factory.
Ngôi làng trải qua một trạng thái hoàng hôn với việc đóng cửa nhà máy.
Ánh sáng dịu nhẹ từ bầu trời khi mặt trời ở dưới đường chân trời, gây ra bởi sự phản chiếu của các tia mặt trời từ bầu khí quyển.
The soft glowing light from the sky when the sun is below the horizon caused by the reflection of the suns rays from the atmosphere.
The twilight added a romantic ambiance to the outdoor dinner party.
Ánh hoàng hôn tạo không khí lãng mạn cho bữa tiệc ngoài trời.
She loved taking evening walks during the twilight hours.
Cô ấy thích dạo chơi vào buổi tối trong những giờ hoàng hôn.
The city skyline looked picturesque during the twilight period.
Khung cảnh thành phố trở nên đẹp như tranh trong thời gian hoàng hôn.
Kết hợp từ của Twilight (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gathering twilight Hoàng hôn hội họp | In the gathering twilight, people gathered for a social event. Trong bình minh tụ tập, mọi người tụ họp cho một sự kiện xã hội. |
Họ từ
"Twilight" là thuật ngữ chỉ khoảng thời gian giữa ban ngày và ban đêm, khi ánh sáng mờ dần trước khi mặt trời lặn hoặc sau khi mặt trời mọc. Thuật ngữ này thường được phân thành ba giai đoạn: sáng sớm, tối muộn và chiều tối. Trong tiếng Anh, "twilight" không có sự khác biệt về viết và phát âm giữa Anh và Mỹ, nhưng trong văn cảnh sử dụng có thể mang ý nghĩa thơ mộng, liên quan đến cảm xúc hoặc trạng thái chuyển tiếp, như trong văn học và nghệ thuật.
Từ "twilight" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "twi-", có nghĩa là "hai" và "light" từ tiếng Đức cổ "liht", chỉ ánh sáng. Kết hợp lại, "twilight" ban đầu diễn tả ánh sáng mờ ảo giữa ban ngày và ban đêm, đặc biệt là lúc hoàng hôn và bình minh. Qua thời gian, từ này không chỉ duy trì nghĩa đen về ánh sáng yếu ớt, mà còn phát triển các nghĩa bóng liên quan đến sự chuyển tiếp, vẫn còn phản ánh ý tưởng về trạng thái trung gian và sự chuyển đổi trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "twilight" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề thiên nhiên, cảm xúc hoặc mô tả khung cảnh. Trong ngữ cảnh khác, "twilight" thường được sử dụng khi nói về thời điểm giữa ngày và đêm, cũng như trong văn học miêu tả trạng thái chuyển giao, sự mơ hồ hoặc kết thúc. Từ này có sức mạnh biểu cảm cao, thường được liên kết với tâm trạng lãng mạn hoặc u buồn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp