Bản dịch của từ Crepuscular light trong tiếng Việt
Crepuscular light

Crepuscular light (Adjective)
Liên quan đến hoặc giống như chạng vạng.
Relating to or resembling twilight.
The crepuscular light created a peaceful atmosphere during the community gathering.
Ánh sáng hoàng hôn tạo ra bầu không khí yên bình trong buổi gặp gỡ cộng đồng.
The crepuscular light does not make the city look more vibrant at night.
Ánh sáng hoàng hôn không làm cho thành phố trông sống động hơn vào ban đêm.
Is the crepuscular light important for evening outdoor social events?
Ánh sáng hoàng hôn có quan trọng cho các sự kiện xã hội ngoài trời vào buổi tối không?
Ánh sáng hoàng hôn (crepuscular light) đề cập đến ánh sáng xuất hiện vào lúc hoàng hôn hoặc rạng đông, khi mặt trời ở gần đường chân trời nhưng chưa lặn hoặc chưa mọc hoàn toàn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thiên văn học và nhiếp ảnh, với tính chất ánh sáng nhẹ nhàng và ấm áp, tạo điều kiện cho sự chuyển tiếp giữa ban ngày và ban đêm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng từ này.
Từ "crepuscular" có nguồn gốc từ tiếng Latin "crepusculum", có nghĩa là ánh sáng mờ ảo vào lúc hoàng hôn hoặc bình minh. Từ này đã được sử dụng để miêu tả ánh sáng yếu ớt trong thời điểm chuyển giao giữa ngày và đêm. Qua thời gian, "crepuscular" được liên kết với các hoạt động của những loài động vật sống về đêm hoặc vào lúc sáng sớm. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ diễn tả ánh sáng mà còn mô tả thái độ, trạng thái của các sinh vật hoạt động trong khoảng thời gian này.
"Tia sáng crepuscular" là một cụm từ thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, mặc dù có thể thấy trong ngữ cảnh liên quan đến thiên nhiên, địa lý hoặc vật lý ánh sáng. Trong IELTS Listening và Reading, từ này có thể được sử dụng trong các bài đọc về hiện tượng ánh sáng hoặc động vật hoạt động trong thời gian này. Trong giao tiếp hàng ngày, "tia sáng crepuscular" thường được đề cập đến trong nghiên cứu về thời gian trong ngày, động vật hoang dã hoặc các hiện tượng thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp