Bản dịch của từ Crepuscular light trong tiếng Việt

Crepuscular light

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crepuscular light (Adjective)

kɹɪpˈʌskjələɹ laɪt
kɹɪpˈʌskjələɹ laɪt
01

Liên quan đến hoặc giống như chạng vạng.

Relating to or resembling twilight.

Ví dụ

The crepuscular light created a peaceful atmosphere during the community gathering.

Ánh sáng hoàng hôn tạo ra bầu không khí yên bình trong buổi gặp gỡ cộng đồng.

The crepuscular light does not make the city look more vibrant at night.

Ánh sáng hoàng hôn không làm cho thành phố trông sống động hơn vào ban đêm.

Is the crepuscular light important for evening outdoor social events?

Ánh sáng hoàng hôn có quan trọng cho các sự kiện xã hội ngoài trời vào buổi tối không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crepuscular light/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crepuscular light

Không có idiom phù hợp