Bản dịch của từ Cresting trong tiếng Việt

Cresting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cresting (Verb)

kɹˈɛstɪŋ
kɹˈɛstɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của đỉnh.

Present participle and gerund of crest.

Ví dụ

The team was cresting in popularity after the championship win.

Đội đã đang đạt đỉnh về mức độ phổ biến sau khi giành chức vô địch.

Her social media following was cresting as she gained more followers.

Số người theo dõi trên mạng xã hội của cô đang tăng khi cô có thêm người theo dõi.

The charity event was cresting in donations, surpassing all previous records.

Sự kiện từ thiện đang đạt đỉnh về số tiền quyên góp, vượt qua tất cả các kỷ lục trước đó.

Dạng động từ của Cresting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Crest

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Crested

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Crested

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Crests

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cresting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cresting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cresting

Không có idiom phù hợp