Bản dịch của từ Cribbing trong tiếng Việt
Cribbing

Cribbing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của nôi.
Present participle and gerund of crib.
Many students are cribbing answers during the IELTS exam.
Nhiều học sinh đang chép bài trong kỳ thi IELTS.
Students are not cribbing from each other in the speaking test.
Học sinh không chép bài từ nhau trong bài thi nói.
Are students cribbing during their practice tests for IELTS?
Có phải học sinh đang chép bài trong các bài kiểm tra thực hành không?
Họ từ
"Cribbing" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là việc sao chép không đúng cách, đặc biệt trong bối cảnh học thuật. Trong tiếng Anh Mỹ, "cribbing" thường được sử dụng để chỉ việc gian lận trong kiểm tra hoặc sao chép bài làm của người khác. Ngược lại, tiếng Anh Anh ít sử dụng thuật ngữ này với cùng ý nghĩa. Phiên âm có thể tạo ra sự khác biệt trong phát âm, nhưng ý nghĩa cơ bản của từ vẫn tương tự.
Từ "cribbing" có nguồn gốc từ động từ Latin "cribrare", có nghĩa là "sàng lọc" hay "tách biệt". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp để chỉ hành động tách các hạt ra khỏi vỏ hoặc tạp chất. Theo thời gian, "cribbing" đã được mở rộng nghĩa để chỉ hành động sao chép hoặc nhái lại nội dung của người khác mà không có sự cho phép. Hiện nay, nó thường được dùng trong lĩnh vực học thuật để chỉ hành vi gian lận, đặc biệt trong việc sử dụng tài liệu mà không trích dẫn đúng cách.
Từ "cribbing" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh viết và nói về giáo dục, đặc biệt là khi thảo luận về hành vi gian lận trong thi cử. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "cribbing" được sử dụng để chỉ hành vi sao chép bài làm hoặc ý tưởng của người khác mà không có sự cho phép. Từ này thường gắn với các chủ đề về đạo đức trong học tập và luật lệ trong nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp