Bản dịch của từ Criminalise trong tiếng Việt
Criminalise
Criminalise (Verb)
Many countries criminalise drug trafficking to protect public health.
Nhiều quốc gia đã hình sự hóa buôn bán ma túy để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
They do not criminalise the use of marijuana in California.
Họ không hình sự hóa việc sử dụng cần sa ở California.
Do you think we should criminalise hate speech in society?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên hình sự hóa phát ngôn thù hận trong xã hội không?
Dạng động từ của Criminalise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Criminalise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Criminalised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Criminalised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Criminalises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Criminalising |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Criminalise cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "criminalise" (hay "criminalize" trong tiếng Anh Mỹ) có nghĩa là biến một hành động, hành vi hoặc điều gì đó thành phạm pháp. Từ này chỉ sự thực thi các quy định pháp lý nhằm ngăn cản hoặc trừng phạt những hành vi cụ thể. Trong khi "criminalise" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Anh, "criminalize" là phiên bản được chấp nhận trong tiếng Anh Mỹ. Về cách phát âm, hai phiên bản này tương tự nhau, nhưng dấu nhấn có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ "criminalise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "criminalis," nghĩa là "liên quan đến tội phạm." Từ này bước vào tiếng Anh vào thế kỷ 20, gắn liền với việc xem xét và quy định hành vi nào đó là vi phạm pháp luật. Sự biến đổi này phản ánh một quá trình xã hội và pháp lý, nơi mà các hành vi được coi là không phù hợp với chuẩn mực đạo đức hoặc xã hội có thể bị truy tố hình sự, nhằm bảo vệ trật tự và lợi ích công cộng.
Từ "criminalise" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong listening và speaking, nơi mà ngữ cảnh thường thiên về giao tiếp thường ngày hơn là các chủ đề pháp lý. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong bài viết và đọc để thảo luận về các chính sách pháp luật hoặc các vấn đề xã hội, chẳng hạn như việc hợp pháp hóa ma túy hay quyền con người. Trong các tình huống này, "criminalise" có thể được áp dụng để nhấn mạnh các tác động xã hội của việc hợp pháp hóa hoặc phi pháp hóa hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp