Bản dịch của từ Criminalise trong tiếng Việt

Criminalise

Verb

Criminalise (Verb)

01

Biến một cái gì đó thành một tội ác.

To turn something into a crime.

Ví dụ

Many countries criminalise drug trafficking to protect public health.

Nhiều quốc gia đã hình sự hóa buôn bán ma túy để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

They do not criminalise the use of marijuana in California.

Họ không hình sự hóa việc sử dụng cần sa ở California.

Do you think we should criminalise hate speech in society?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên hình sự hóa phát ngôn thù hận trong xã hội không?

Dạng động từ của Criminalise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Criminalise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Criminalised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Criminalised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Criminalises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Criminalising

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Criminalise cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Criminalise

Không có idiom phù hợp