Bản dịch của từ Criminology trong tiếng Việt
Criminology

Criminology (Noun)
Nghiên cứu khoa học về tội phạm và tội phạm.
The scientific study of crime and criminals.
Criminology helps us understand criminal behavior in society today.
Tội phạm học giúp chúng ta hiểu hành vi tội phạm trong xã hội hiện nay.
Criminology does not ignore the impact of poverty on crime rates.
Tội phạm học không bỏ qua tác động của nghèo đói đến tỷ lệ tội phạm.
What is the role of criminology in reducing crime in cities?
Vai trò của tội phạm học trong việc giảm tội phạm ở các thành phố là gì?
Dạng danh từ của Criminology (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Criminology | Criminologies |
Họ từ
Criminology là một lĩnh vực nghiên cứu liên ngành, tập trung vào việc phân tích và hiểu biết các vấn đề liên quan đến tội phạm, nguyên nhân và hệ quả của nó trong xã hội. Từ này không có sự khác biệt về cách phát âm cũng như viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "criminology" có thể được sử dụng để chỉ các phương pháp nghiên cứu khác nhau hoặc các xu hướng khác nhau về tội phạm tại các quốc gia khác nhau.
Từ "criminology" bắt nguồn từ tiếng Latinh "crimen", có nghĩa là tội ác, và hậu tố "logy", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "λογία" (logia), có nghĩa là nghiên cứu hoặc học hỏi. Khái niệm này được hình thành vào cuối thế kỷ 19, nhằm mục đích nghiên cứu, phân tích các hành vi tội phạm và các yếu tố xã hội liên quan. Ngày nay, criminology không chỉ được xem là một ngành học mà còn là nền tảng cho các chính sách pháp luật và tư pháp.
Từ "criminology" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, khi thảo luận về tội phạm và các vấn đề xã hội. Trong phần Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng để mô tả các nghiên cứu và lý thuyết liên quan đến tội phạm học. Ngoài ra, "criminology" cũng thường xuyên hiện diện trong các bối cảnh học thuật, như nghiên cứu các yếu tố dẫn đến tội phạm và các biện pháp phòng ngừa.