Bản dịch của từ Crinch trong tiếng Việt
Crinch
Crinch (Verb)
She crinches the paper loudly during the meeting.
Cô ấy làm kẹt giấy ồn ào trong cuộc họp.
He crinches the plastic bottle before recycling it.
Anh ấy làm kẹt chai nhựa trước khi tái chế.
The students crinch their snack wrappers and throw them away.
Các học sinh làm kẹt bao bì đồ ăn vặt và bỏ đi.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Crinch cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "crinch" là một từ lóng, thường được sử dụng để mô tả sự cảm thấy tức giận hoặc khó chịu về một điều gì đó, tương tự như "cringe". Từ này có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ, nhưng không được công nhận rộng rãi trong các từ điển chính thống. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng người dùng thường sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau, chủ yếu trong văn hóa trực tuyến hoặc trên mạng xã hội.
Từ "crinch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ động từ "cringe," có nghĩa là co rút lại hoặc nhúc nhích vì cảm giác không thoải mái. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "kringan," cũng mang ý nghĩa tương tự. Qua thời gian, "crinch" phát triển để diễn đạt cảm xúc ngại ngùng hoặc xấu hổ trong các tình huống xã hội. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan mật thiết đến cảm giác lo lắng hoặc bối rối, thể hiện sự không thoải mái trong các tương tác.
Từ "crinch" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh chuẩn và thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS. Khi phân tích trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này rất thấp. Trong ngữ cảnh chung, "crinch" thường được sử dụng trong tiếng lóng để chỉ cảm giác khó chịu hoặc xấu hổ. Tuy vậy, do tính chất không chính thức của nó, từ này ít được sử dụng trong các văn bản học thuật hoặc chuyên sâu.