Bản dịch của từ Crunch trong tiếng Việt
Crunch

Crunch (Noun)
The crunch of leaves underfoot signaled the arrival of autumn.
Tiếng ồn ào của lá dưới chân báo hiệu mùa thu đến.
The crunch of numbers in the budget meeting made everyone nervous.
Âm thanh ồn ào của số liệu trong cuộc họp ngân sách làm mọi người lo lắng.
The loud crunch of the glass breaking startled the entire party.
Âm thanh ồn ào của cửa sổ vỡ khiến cả bữa tiệc giật mình.
Một bài tập thể chất được thiết kế để tăng cường cơ bụng; một tư thế ngồi dậy.
A physical exercise designed to strengthen the abdominal muscles a situp.
She does 50 crunches every morning to tone her abs.
Cô ấy làm 50 bài crunch mỗi sáng để săn chắc cơ bụng.
Crunches are part of his daily workout routine for fitness.
Crunch là một phần của lịch tập luyện hàng ngày của anh ấy để rèn luyện sức khỏe.
The trainer demonstrated the correct form for doing crunches.
Huấn luyện viên đã hướng dẫn cách thực hiện bài crunch đúng.
The crunch came when they had to choose between two candidates.
Tình huống quan trọng đến khi họ phải chọn giữa hai ứng viên.
The financial crunch forced the company to lay off employees.
Tình hình khó khăn về tài chính buộc công ty phải sa thải nhân viên.
The environmental crunch led to stricter regulations on pollution.
Tình hình môi trường khó khăn dẫn đến việc siết chặt quy định về ô nhiễm.
Dạng danh từ của Crunch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crunch | Crunches |
Crunch (Verb)
Quá trình (đặc biệt là của máy tính) (số lượng lớn thông tin)
Especially of a computer process large quantities of information.
The social media platform crunches data for targeted advertising.
Nền tảng truyền thông xã hội xử lý dữ liệu cho quảng cáo mục tiêu.
The company crunched numbers to analyze user engagement on the website.
Công ty xử lý số liệu để phân tích sự tương tác của người dùng trên trang web.
The research team crunched statistics to understand social media trends.
Nhóm nghiên cứu xử lý thống kê để hiểu xu hướng truyền thông xã hội.
She crunched on some chips while watching TV.
Cô ấy nhai những viên khoai tây trong khi xem TV.
The group crunched on popcorn at the movie theater.
Nhóm nhai bỏng ngô ở rạp chiếu phim.
He crunched on nuts during the social gathering.
Anh ấy nhai hạt dẻ trong buổi tụ tập xã hội.
Dạng động từ của Crunch (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crunch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crunched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crunched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crunches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crunching |
Kết hợp từ của Crunch (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Crunch loudly Khoan khoáng | The chips crunch loudly at the social gathering. Các viên khoai tây kêu to tại buổi tụ họp xã hội. |
Crunch underfoot Tiếng lách tách dưới bàn chân | Leaves crunch underfoot as people walk in the park. Lá ở dưới chân bị nghiền nát khi mọi người đi trong công viên. |
Họ từ
Từ "crunch" có nghĩa là phát ra âm thanh sắc bén hoặc nhai một cách mạnh mẽ, thường gợi đến cảm giác về sự giòn tan. Trong tiếng Anh Mỹ, "crunch" thường được dùng để chỉ cả âm thanh và hành động nhai, trong khi tại tiếng Anh Anh, từ này có thể được liên kết nhiều hơn đến các tình huống căng thẳng hoặc khủng hoảng, như trong cụm từ "crunch time". Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể mang nghĩa đen hoặc nghĩa bóng, phản ánh sự khẩn trương hay sự quyết định quan trọng.
Từ "crunch" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng nó xuất phát từ thuật ngữ tiếng Hà Lan "krunchen", nghĩa là "gãy" hoặc "vỡ". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ đầu thế kỷ 19, thường dùng để chỉ âm thanh phát ra khi nghiền nát hoặc ăn một cái gì đó giòn. Ngày nay, "crunch" vừa chỉ hành động hoặc cảm giác khi một vật thể bị đè bẹp, vừa chỉ tính chất giòn của thức ăn, phản ánh rõ ràng nghĩa đen và nghĩa bóng của từ.
Từ "crunch" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả âm thanh hoặc hành động có liên quan đến thức ăn hoặc sự cắt giảm. Từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh tài chính, khi nói về tình trạng khủng hoảng ngân sách hoặc áp lực kinh tế ("financial crunch"). Ở những tình huống hàng ngày, "crunch" thường được sử dụng để chỉ âm thanh, như khi ăn món giòn, tạo cảm giác sinh động trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp