Bản dịch của từ Crunch trong tiếng Việt

Crunch

Noun [U/C]Verb

Crunch (Noun)

kɹn̩tʃ
kɹˈʌntʃ
01

Một âm thanh bị bóp nghẹt lớn giống như tiếng một vật cứng hoặc giòn bị nghiền nát.

A loud muffled grinding sound like that of something hard or brittle being crushed

Ví dụ

The crunch of leaves underfoot signaled the arrival of autumn.

Tiếng ồn ào của lá dưới chân báo hiệu mùa thu đến.

The crunch of numbers in the budget meeting made everyone nervous.

Âm thanh ồn ào của số liệu trong cuộc họp ngân sách làm mọi người lo lắng.

The loud crunch of the glass breaking startled the entire party.

Âm thanh ồn ào của cửa sổ vỡ khiến cả bữa tiệc giật mình.

02

Một thời điểm hoặc tình huống quan trọng, thường là thời điểm mà tại đó phải đưa ra quyết định có hậu quả quan trọng.

A crucial point or situation typically one at which a decision with important consequences must be made

Ví dụ

The crunch came when they had to choose between two candidates.

Tình huống quan trọng đến khi họ phải chọn giữa hai ứng viên.

The financial crunch forced the company to lay off employees.

Tình hình khó khăn về tài chính buộc công ty phải sa thải nhân viên.

The environmental crunch led to stricter regulations on pollution.

Tình hình môi trường khó khăn dẫn đến việc siết chặt quy định về ô nhiễm.

03

Một bài tập thể chất được thiết kế để tăng cường cơ bụng; một tư thế ngồi dậy.

A physical exercise designed to strengthen the abdominal muscles a situp

Ví dụ

She does 50 crunches every morning to tone her abs.

Cô ấy làm 50 bài crunch mỗi sáng để săn chắc cơ bụng.

Crunches are part of his daily workout routine for fitness.

Crunch là một phần của lịch tập luyện hàng ngày của anh ấy để rèn luyện sức khỏe.

The trainer demonstrated the correct form for doing crunches.

Huấn luyện viên đã hướng dẫn cách thực hiện bài crunch đúng.

Crunch (Verb)

kɹn̩tʃ
kɹˈʌntʃ
01

Quá trình (đặc biệt là của máy tính) (số lượng lớn thông tin)

Especially of a computer process large quantities of information

Ví dụ

The social media platform crunches data for targeted advertising.

Nền tảng truyền thông xã hội xử lý dữ liệu cho quảng cáo mục tiêu.

The company crunched numbers to analyze user engagement on the website.

Công ty xử lý số liệu để phân tích sự tương tác của người dùng trên trang web.

The research team crunched statistics to understand social media trends.

Nhóm nghiên cứu xử lý thống kê để hiểu xu hướng truyền thông xã hội.

02

Dùng răng nghiền nát (một loại thực phẩm cứng hoặc giòn), tạo ra âm thanh nghiền lớn nhưng bị bóp nghẹt.

Crush a hard or brittle foodstuff with the teeth making a loud but muffled grinding sound

Ví dụ

She crunched on some chips while watching TV.

Cô ấy nhai những viên khoai tây trong khi xem TV.

The group crunched on popcorn at the movie theater.

Nhóm nhai bỏng ngô ở rạp chiếu phim.

He crunched on nuts during the social gathering.

Anh ấy nhai hạt dẻ trong buổi tụ tập xã hội.

Kết hợp từ của Crunch (Verb)

CollocationVí dụ

Crunch loudly

Khoan khoáng

The chips crunch loudly at the social gathering.

Các viên khoai tây kêu to tại buổi tụ họp xã hội.

Crunch underfoot

Tiếng lách tách dưới bàn chân

Leaves crunch underfoot as people walk in the park.

Lá ở dưới chân bị nghiền nát khi mọi người đi trong công viên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crunch

Không có idiom phù hợp