Bản dịch của từ Crinoidea trong tiếng Việt
Crinoidea
Noun [U/C]
Crinoidea (Noun)
kɹaɪnˈɔɪdiə
kɹaɪnˈɔɪdiə
Ví dụ
Crinoidea are often found in deep ocean environments near coral reefs.
Crinoidea thường được tìm thấy trong môi trường đại dương sâu gần rạn san hô.
Many people do not know about the crinoidea class of echinoderms.
Nhiều người không biết về lớp crinoidea của động vật da gai.
Are crinoidea important for marine biodiversity and ocean ecosystems?
Crinoidea có quan trọng cho đa dạng sinh học biển và hệ sinh thái đại dương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Crinoidea
Không có idiom phù hợp