Bản dịch của từ Crinoidea trong tiếng Việt
Crinoidea

Crinoidea (Noun)
Crinoidea are often found in deep ocean environments near coral reefs.
Crinoidea thường được tìm thấy trong môi trường đại dương sâu gần rạn san hô.
Many people do not know about the crinoidea class of echinoderms.
Nhiều người không biết về lớp crinoidea của động vật da gai.
Are crinoidea important for marine biodiversity and ocean ecosystems?
Crinoidea có quan trọng cho đa dạng sinh học biển và hệ sinh thái đại dương không?
Crinoidea, hay còn gọi là cây san hô, là một lớp động vật biển thuộc nhóm Echinodermata, bao gồm các loài như sao biển và nhím biển. Chúng có cấu trúc hình dạng giống như hoa, với các nhánh hoặc cánh tay kéo dài từ một thân chính. Crinoidea thường sống cố định ở đáy biển và được tìm thấy trong các môi trường nước sâu. Từ này được sử dụng không thay đổi giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, minh chứng cho sự đồng nhất trong nghiên cứu sinh học và hải dương học.
Từ "crinoidea" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "crinus" có nghĩa là "tóc" và hậu tố "-oidea" biểu thị "giống như". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngành sinh học để chỉ một nhóm động vật biển thuộc lớp Echinodermata, bao gồm cỏ biển và sao biển. Vào giữa thế kỷ 19, thuật ngữ này được các nhà sinh vật học sử dụng để phân loại các loài có hình dáng giống như hoa, phản ánh đặc điểm cấu trúc của chúng, liên quan đến các đặc điểm phóng đại của các phần giống tóc.
Crinoidea, hay còn gọi là loài san hô, ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Từ này thường gặp hơn trong lĩnh vực sinh học biển, đặc biệt trong các nghiên cứu về đa dạng sinh học và hệ sinh thái đại dương. Crinoidea chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học khi mô tả các đặc điểm sinh học, phân loại và sinh thái học của loài động vật này. Sự hiếm gặp trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS phản ánh tính chuyên môn cao của từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp