Bản dịch của từ Crispin trong tiếng Việt

Crispin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crispin (Noun)

01

Một loại vải lụa bóng mịn.

A fine lustrous silk fabric.

Ví dụ

Crispin wore a crispin dress to the social event.

Crispin mặc một chiếc váy bằng vải lụa bóng.

She didn't like the crispin fabric because it was too shiny.

Cô ấy không thích chất vải lụa bóng vì quá sáng.

Did you notice the crispin tablecloth at the social gathering?

Bạn có để ý tới tấm khăn trải bàn bằng vải lụa bóng không?

Crispin wore a beautiful crispin gown to the social event.

Crispin mặc một chiếc váy lụa bóng đẹp trong sự kiện xã hội.

She didn't like the crispin fabric because it was too shiny.

Cô ấy không thích vải lụa bóng crispin vì nó quá sáng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crispin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crispin

Không có idiom phù hợp