Bản dịch của từ Crispin trong tiếng Việt
Crispin

Crispin (Noun)
Crispin wore a crispin dress to the social event.
Crispin mặc một chiếc váy bằng vải lụa bóng.
She didn't like the crispin fabric because it was too shiny.
Cô ấy không thích chất vải lụa bóng vì quá sáng.
Did you notice the crispin tablecloth at the social gathering?
Bạn có để ý tới tấm khăn trải bàn bằng vải lụa bóng không?
Crispin wore a beautiful crispin gown to the social event.
Crispin mặc một chiếc váy lụa bóng đẹp trong sự kiện xã hội.
She didn't like the crispin fabric because it was too shiny.
Cô ấy không thích vải lụa bóng crispin vì nó quá sáng.
Crispin là một danh từ trong tiếng Anh, thường chỉ một loại bánh ngọt nhỏ, mềm và có phần vỏ giòn. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh “Crispinus,” liên quan đến Crispin, một vị thánh trong Kitô giáo. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "crispin" không có sự khác biệt đặc biệt về cách phát âm hay viết, nhưng trong ngữ cảnh văn hóa, nó có thể được hiểu khác nhau, phụ thuộc vào thói quen ẩm thực của từng vùng miền.
Từ "crispin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Crispinus", có nghĩa là "người tóc xoăn". Lịch sử của từ này gắn liền với thánh Crispin, một vị thánh Kitô giáo được tôn kính như là người bảo trợ cho các thợ giày. Ý nghĩa của từ đã phát triển từ việc chỉ về tên gọi sang việc chỉ sự tinh xảo và chất lượng cao trong sản phẩm, thường được liên kết với sự khéo léo trong ngành nghề thủ công.
Từ "crispin" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe và nói, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh nói về thực phẩm hoặc nhân vật văn học, nhưng tần suất thấp. Trong phần đọc và viết, "crispin" chủ yếu liên quan đến các tác phẩm như "Crispin: The Cross of Lead", có liên quan đến lịch sử và văn hóa. Ngoài ra, từ này có thể sử dụng trong các tình huống liên quan đến các sản phẩm thực phẩm giòn hoặc trong ngữ cảnh tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp