Bản dịch của từ Crisping trong tiếng Việt
Crisping

Crisping (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sắc nét.
Present participle and gerund of crisp.
The chef is crisping the vegetables for the dinner party tonight.
Đầu bếp đang làm giòn rau cho bữa tiệc tối nay.
They are not crisping the chips for the social gathering.
Họ không làm giòn khoai tây cho buổi gặp mặt xã hội.
Are you crisping the bread for the sandwich event tomorrow?
Bạn có đang làm giòn bánh mì cho sự kiện bánh mì ngày mai không?
Dạng động từ của Crisping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crisp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crisped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crisped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crisps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crisping |
Họ từ
Từ "crisping" xuất phát từ động từ "crisp", có nghĩa là làm cho giòn hoặc tạo ra một bề ngoài cứng và giòn. Trong ngữ cảnh ẩm thực, "crisping" thường chỉ quá trình chế biến thực phẩm để tạo ra lớp ngoài giòn. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ rệt cho từ này, mặc dù cách phát âm có thể thay đổi một chút. Trong cả hai biến thể, từ này được sử dụng chủ yếu trong văn phong bán kỹ thuật và ẩm thực.
Từ "crisping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "crispare", có nghĩa là "làm xoăn" hoặc "bẻ cong". Trong lịch sử, từ này được chuyển nghĩa qua tiếng Pháp cổ "crisper", chỉ việc làm cho vật gì đó trở nên giòn hoặc có kết cấu đặc biệt khi được nấu chín. Ngày nay, "crisping" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nấu ăn để chỉ quá trình làm cho thực phẩm có độ giòn, nhấn mạnh vào sự chuyển hóa chất lượng và kết cấu của thực phẩm khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.
Từ "crisping" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe, nói và viết, nơi mà ngữ cảnh về ẩm thực không thường xuất hiện. Tuy nhiên, trong phần đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả kỹ thuật nấu ăn hoặc thực phẩm, nơi thể hiện đặc tính bề mặt, độ giòn của món ăn. "Crisping" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến ẩm thực hoặc công nghệ thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
