Bản dịch của từ Critical juncture trong tiếng Việt

Critical juncture

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Critical juncture (Idiom)

01

Một thời điểm quan trọng hoặc quan trọng.

A point in time that is critical or important.

Ví dụ

The 2020 election was a critical juncture for American social policies.

Cuộc bầu cử năm 2020 là một thời điểm quan trọng cho chính sách xã hội Mỹ.

This issue is not a critical juncture for community development projects.

Vấn đề này không phải là thời điểm quan trọng cho các dự án phát triển cộng đồng.

Is climate change a critical juncture in our social discussions today?

Liệu biến đổi khí hậu có phải là thời điểm quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/critical juncture/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Critical juncture

Không có idiom phù hợp