Bản dịch của từ Critical juncture trong tiếng Việt
Critical juncture

Critical juncture (Idiom)
The 2020 election was a critical juncture for American social policies.
Cuộc bầu cử năm 2020 là một thời điểm quan trọng cho chính sách xã hội Mỹ.
This issue is not a critical juncture for community development projects.
Vấn đề này không phải là thời điểm quan trọng cho các dự án phát triển cộng đồng.
Is climate change a critical juncture in our social discussions today?
Liệu biến đổi khí hậu có phải là thời điểm quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
"Critical juncture" là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một thời điểm quan trọng trong quá trình phát triển của một sự kiện hay quá trình, khi những quyết định hoặc hành động cụ thể có thể dẫn đến những thay đổi lớn. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "critical juncture" với cùng một nghĩa. Việc sử dụng thường thấy trong các lĩnh vực như chính trị, kinh tế và nghiên cứu xã hội để nhấn mạnh tầm quan trọng của thời điểm quyết định trong diễn biến sự kiện.
Cụm từ "critical juncture" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "critical" có nguồn gốc từ từ "criticus", có nghĩa là "phán đoán", kết hợp với "juncture" từ "junctura", có nghĩa là "mối liên kết". Lịch sử cho thấy cụm từ này được sử dụng để mô tả những thời điểm then chốt trong quá trình phát triển mà tại đó sự quyết định hoặc hành động có thể dẫn đến kết quả khác biệt. Ngày nay, nó thường được áp dụng trong các lĩnh vực như khoa học xã hội và kinh tế để chỉ các giai đoạn mang tính quyết định trong lịch sử hoặc phát triển của hệ thống.
"Critical juncture" là một cụm từ ít xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong các bài nói và viết, nơi thường tập trung vào từ vựng hàng ngày hoặc các khái niệm phổ biến. Tuy nhiên, cụm từ này có thể được bắt gặp trong các văn bản học thuật và các lĩnh vực nghiên cứu, nhất là trong lịch sử và kinh tế, khi đề cập đến những giai đoạn quyết định mà các sự kiện hoặc chính sách có thể tác động mạnh đến hướng phát triển của một quốc gia hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp