Bản dịch của từ Crocheted trong tiếng Việt
Crocheted

Crocheted (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của crochet.
Past tense and past participle of crochet.
She crocheted a beautiful blanket for the charity event last year.
Cô ấy đã đan một cái chăn đẹp cho sự kiện từ thiện năm ngoái.
He didn't crochet any items for the community project this month.
Anh ấy không đan bất kỳ món đồ nào cho dự án cộng đồng tháng này.
Did you see who crocheted those colorful hats for the festival?
Bạn có thấy ai đã đan những chiếc mũ đầy màu sắc cho lễ hội không?
Họ từ
Từ "crocheted" được hình thành từ động từ "crochet", mang nghĩa là đan len bằng một cây kim có móc. Trong tiếng Anh, "crocheted" là dạng quá khứ phân từ của "crochet", thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm hoặc kỹ thuật đan được thực hiện bằng phương pháp này. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ về cả cách viết lẫn nghĩa, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhẹ. Thông thường, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh thủ công mỹ nghệ hoặc dạy kỹ năng đan len.
Từ "crocheted" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "crochet", có nghĩa là "móc". Tiếng Pháp này lại bắt nguồn từ từ Latinh "crocus", cũng có nghĩa là "móc". Việc may móc này bắt đầu xuất hiện từ thế kỷ 19, chủ yếu tại châu Âu, trở thành một hình thức nghệ thuật thủ công. Hiện nay, thuật ngữ này không chỉ chỉ hoạt động làm đồ thủ công, mà còn biểu thị vẻ đẹp và tính sáng tạo trong nghệ thuật may vá.
Từ "crocheted" (được móc) có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh có thể mô tả quá trình thủ công nghệ thuật hoặc sở thích cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật thủ công, sản phẩm thời trang và các hoạt động sáng tạo. Từ "crocheted" gợi nhớ đến sự khéo léo và kỹ thuật trong việc tạo ra các sản phẩm bằng sợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp