Bản dịch của từ Crofting trong tiếng Việt

Crofting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crofting (Noun)

kɹˈɑftɨŋ
kɹˈɑftɨŋ
01

Việc thực hành hoặc hệ thống canh tác trong cây trồng.

The practice or system of farming in crofts.

Ví dụ

Crofting in Scotland supports local communities and preserves traditional farming methods.

Crofting ở Scotland hỗ trợ cộng đồng địa phương và bảo tồn phương pháp nông nghiệp truyền thống.

Many young people are not interested in crofting as a career choice.

Nhiều người trẻ không quan tâm đến crofting như một lựa chọn nghề nghiệp.

Is crofting still a viable option for sustainable living in rural areas?

Crofting vẫn là một lựa chọn khả thi cho cuộc sống bền vững ở nông thôn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crofting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crofting

Không có idiom phù hợp