Bản dịch của từ Crone trong tiếng Việt
Crone

Crone (Noun)
The village crone lived alone in a small cottage.
Bà già trong làng sống một mình trong một ngôi nhà nhỏ.
The children were scared of the crone who lived on the hill.
Bọn trẻ sợ hãi bà già sống trên đồi.
The old crone was known for her mysterious ways.
Bà già nổi tiếng với lối sống bí ẩn.
Họ từ
Từ "crone" trong tiếng Anh chỉ những người phụ nữ lớn tuổi, thường được miêu tả với hình ảnh tiêu cực, như là người phù thủy hoặc có tính cách xấu. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường dùng trong văn học để thể hiện sự khinh miệt, trong khi tiếng Anh Anh có thể ngụ ý một sự tôn trọng nhất định đối với sự khôn ngoan của những người phụ nữ già. Tuy nhiên, trong cả hai biến thể, khái niệm về tuổi tác và sự thiếu hấp dẫn vẫn giữ vai trò chủ đạo trong ý nghĩa của từ.
Từ "crone" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "crone", liên quan đến thuật ngữ "crown" trong tiếng Latinh cổ "corona", có nghĩa là "vương miện". Ban đầu, "crone" được sử dụng để chỉ một người phụ nữ già, thường có connotation tiêu cực gắn liền với sự khôn ngoan và quyền lực lẫn dị đoan. Từ thế kỷ 16, từ này ngày càng được gắn liền với hình ảnh của người phụ nữ xấu xí hoặc mụ phù thủy trong văn hóa dân gian, phản ánh sự hiện diện mâu thuẫn giữa tuổi tác và sự kính trọng.
Từ "crone" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và nói, nơi mà ngôn ngữ thường mang tính thực dụng hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong văn viết, đặc biệt là trong các văn bản liên quan đến văn hóa dân gian hoặc văn học, mô tả hình ảnh một bà già, thường gắn liền với những hình ảnh tiêu cực như phù thủy. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội hoặc tâm lý học để khám phá các khía cạnh của sự già nua và uy quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp