Bản dịch của từ Crony trong tiếng Việt
Crony

Crony (Noun)
She's known him since childhood; he's her loyal crony.
Cô ấy biết anh ta từ thời thơ ấu; anh ta là bạn thân của cô ấy.
The politician was accused of corruption involving his cronies.
Chính trị gia bị buộc tội tham nhũng liên quan đến bạn bè thân cận của mình.
The CEO's crony was appointed to a high-ranking position in the company.
Bạn thân của giám đốc điều hành được bổ nhiệm vào một vị trí cao cấp trong công ty.
Họ từ
Từ "crony" là danh từ chỉ một người bạn thân, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc kinh doanh để diễn tả mối quan hệ thân thiết, có thể dẫn đến những quyết định thiên vị. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng với cùng một nghĩa, mặc dù trong tiếng Anh Anh, có thể có sắc thái tiêu cực hơn trong việc chỉ trích mối quan hệ thân hữu. Phát âm của từ này tương tự nhau trong cả hai biến thể, nhưng ngữ điệu có thể khác biệt.
Từ "crony" xuất phát từ tiếng Anh cổ "crony", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "chronios", có nghĩa là "bạn bè lâu năm". Trong thế kỷ 17, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người bạn thân thiết, đặc biệt trong bối cảnh chính trị. Ngày nay, "crony" mang nghĩa tiêu cực, chỉ những người có mối quan hệ thân thiết trong chính quyền, thường mà không hợp lý, dẫn đến sự thiên vị và tham nhũng. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự phê phán về vai trò của mối quan hệ cá nhân trong xã hội.
Từ "crony" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) với tần suất cao, chủ yếu vì nó liên quan đến ngữ cảnh chính trị và xã hội. Tuy nhiên, trong các bài viết học thuật, từ này có thể được sử dụng để chỉ những người bạn thân hoặc đồng minh trong các mối quan hệ không chính thức, thường trong bối cảnh chỉ trích sự tham nhũng hoặc hành vi thiên vị. Trong tiếng Anh tự nhiên, "crony" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính trị, kinh doanh, và quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp