Bản dịch của từ Crooked trong tiếng Việt
Crooked

Crooked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của crook.
Simple past and past participle of crook.
She crooked her finger to beckon him closer.
Cô ấy uốn ngón tay để gọi anh ta lại gần.
He didn't crooked the truth during the interview.
Anh ấy không uốn sự thật trong buổi phỏng vấn.
Did she crooked her answer to sound more convincing?
Cô ấy đã uốn câu trả lời để nghe thuyết phục hơn chưa?
She crooked her finger to call the waiter over.
Cô ấy uốn ngón tay để gọi người phục vụ.
He didn't crooked his arm during the handshake.
Anh ấy không uốn cánh tay trong lúc bắt tay.
Dạng động từ của Crooked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crook |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crooked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crooked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crooks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crooking |
Họ từ
Từ "crooked" trong tiếng Anh có nghĩa là cong, lệch, hoặc không ngay thẳng. Từ này thường được sử dụng để mô tả hình dạng hoặc vị trí của một vật thể, cũng như có thể mang nghĩa bóng để chỉ sự gian lận hoặc thiếu trung thực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "crooked" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau: ở Mỹ, từ này thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh chỉ tính cách hay hành vi không trung thực.
Từ "crooked" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "croket", bắt nguồn từ gốc tiếng Đức "krūkan", có nghĩa là cong vặn. Chữ "crooked" được sử dụng để miêu tả hình dạng không thẳng, hoặc những sự vật không ngay thẳng. Qua thời gian, từ này đã chuyển nghĩa sang việc chỉ trích những hành động, thái độ không trung thực hoặc gian lận. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ lại tính hình thức cong vẹo, nhưng đã mở rộng sang khía cạnh đạo đức và xã hội.
Từ "crooked" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi nó có thể được sử dụng để miêu tả hình dạng hoặc tình trạng không thẳng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự gian lận hoặc không trung thực, ví dụ trong các cuộc thảo luận về đạo đức hoặc luật pháp. "Crooked" có thể được áp dụng trong mô tả người hoặc hành động, thể hiện sự không ngay thẳng trong cách cư xử hoặc thực hành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp