Bản dịch của từ Crooked trong tiếng Việt

Crooked

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crooked (Verb)

01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của crook.

Simple past and past participle of crook.

Ví dụ

She crooked her finger to beckon him closer.

Cô ấy uốn ngón tay để gọi anh ta lại gần.

He didn't crooked the truth during the interview.

Anh ấy không uốn sự thật trong buổi phỏng vấn.

Did she crooked her answer to sound more convincing?

Cô ấy đã uốn câu trả lời để nghe thuyết phục hơn chưa?

She crooked her finger to call the waiter over.

Cô ấy uốn ngón tay để gọi người phục vụ.

He didn't crooked his arm during the handshake.

Anh ấy không uốn cánh tay trong lúc bắt tay.

Dạng động từ của Crooked (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Crook

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Crooked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Crooked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Crooks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Crooking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crooked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crooked

Không có idiom phù hợp