Bản dịch của từ Cross to bear trong tiếng Việt
Cross to bear

Cross to bear (Phrase)
Her chronic illness was a cross to bear for the family.
Bệnh mãn tính của cô ấy là một gánh nặng cho gia đình.
Being the sole breadwinner can be a heavy cross to bear.
Là người kiếm tiền chính có thể là một gánh nặng nặng nề.
The economic downturn was a huge cross to bear for many.
Sự suy thoái kinh tế là một gánh nặng lớn đối với nhiều người.
"Cross to bear" là một cụm thành ngữ tiếng Anh, mang nghĩa chỉ những khó khăn, gánh nặng, hoặc thử thách mà một người phải chịu đựng trong cuộc sống. Cụm từ này có nguồn gốc từ Kinh Thánh, biểu thị cho những trách nhiệm hoặc đau khổ cá nhân. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau ở ngữ cảnh giao tiếp; ở Anh, nó thường được dùng trong các cuộc thảo luận nghiêm túc về cuộc sống, trong khi ở Mỹ, nó có thể xuất hiện trong văn viết và các cuộc trò chuyện phi chính thức.
Cụm từ "cross to bear" có nguồn gốc từ cách diễn đạt trong tiếng Latinh, thường liên quan đến tôn giáo, trong đó "cross" (thánh giá) tượng trưng cho nỗi khổ sở và sự hy sinh. Cụm từ thường được cho là bắt nguồn từ Kinh Thánh, phản ánh trải nghiệm của Chúa Giê-su khi mang thánh giá. Ngày nay, nó được sử dụng để chỉ gánh nặng hoặc khó khăn mà một cá nhân phải chịu đựng trong cuộc sống. Sự kết nối giữa nguồn gốc tôn giáo và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự đau khổ và trách nhiệm cá nhân.
Cụm từ "cross to bear" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh cụ thể hơn. Từ này thường được dùng để diễn tả gánh nặng hoặc trách nhiệm mà một người phải chịu đựng, thường trong các tình huống khó khăn hoặc bất lợi. Trong văn viết và giao tiếp hàng ngày, cụm từ này xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý, cảm xúc, hoặc những thử thách sống, nhấn mạnh tính chất nhân văn và khía cạnh đạo đức của trải nghiệm con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp