Bản dịch của từ Cross to bear trong tiếng Việt

Cross to bear

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cross to bear (Phrase)

kɹˈɔs tˈu bˈɛɹ
kɹˈɔs tˈu bˈɛɹ
01

Một cái gì đó gây ra khó khăn và khó giải quyết.

Something that causes difficulties and is difficult to deal with.

Ví dụ

Her chronic illness was a cross to bear for the family.

Bệnh mãn tính của cô ấy là một gánh nặng cho gia đình.

Being the sole breadwinner can be a heavy cross to bear.

Là người kiếm tiền chính có thể là một gánh nặng nặng nề.

The economic downturn was a huge cross to bear for many.

Sự suy thoái kinh tế là một gánh nặng lớn đối với nhiều người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cross to bear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cross to bear

Không có idiom phù hợp