Bản dịch của từ Crosswind trong tiếng Việt
Crosswind

Crosswind (Noun)
Pilots need to be cautious of crosswinds during landing.
Phi công cần cẩn thận với gió lùi khi hạ cánh.
The kite soared high in the sky due to the crosswind.
Cây diều bay cao trời vì gió lùi.
The sailors adjusted the sails to navigate the crosswind.
Thủy thủ điều chỉnh buồm để điều hướng gió lùi.
Họ từ
Từ "crosswind" được định nghĩa là gió blowing từ bên trái hoặc bên phải so với hướng di chuyển của một phương tiện, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng không và lái xe. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng một cách đồng nhất, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Trong bối cảnh hàng không, "crosswind" có thể có ảnh hưởng lớn đến việc cất cánh và hạ cánh của máy bay, điều này làm cho việc hiểu biết về thuật ngữ này trở nên quan trọng.
Từ "crosswind" xuất phát từ hai thành phần: "cross" (gia đình từ gốc Latin "crux") mang nghĩa "cắt ngang" hoặc "giao nhau", và "wind" (từ gốc Proto-Germanic "windaz") có nghĩa là "gió". Trong văn cảnh hàng hải và hàng không, "crosswind" chỉ gió thổi vuông góc với hướng di chuyển của phương tiện. Sự phát triển của từ này phản ánh sự quan trọng của gió đối với an toàn và hiệu suất trong vận tải trên không và dưới nước.
Từ "crosswind" thường xuất hiện trong bối cảnh giao thông hàng không và lái xe, đặc biệt là trong các tình huống đề cập đến ảnh hưởng của gió trực tiếp vào phương tiện khi di chuyển. Trong IELTS, từ này có thể được sử dụng trong các bài thi nghe và nói, đặc biệt ở các phần liên quan đến du lịch hoặc an toàn. Tần suất xuất hiện của từ này trong các bài đọc và viết có thể thấp hơn, nhưng vẫn có thể thấy trong văn bản kỹ thuật hoặc mô tả điều kiện thời tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp