Bản dịch của từ Crosswind trong tiếng Việt

Crosswind

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crosswind (Noun)

kɹˈɑswɪnd
kɹˈɑswɪnd
01

Một cơn gió thổi qua hướng di chuyển của một người.

A wind blowing across ones direction of travel.

Ví dụ

Pilots need to be cautious of crosswinds during landing.

Phi công cần cẩn thận với gió lùi khi hạ cánh.

The kite soared high in the sky due to the crosswind.

Cây diều bay cao trời vì gió lùi.

The sailors adjusted the sails to navigate the crosswind.

Thủy thủ điều chỉnh buồm để điều hướng gió lùi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crosswind/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crosswind

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.