Bản dịch của từ Crowed trong tiếng Việt
Crowed

Crowed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của con quạ.
Simple past and past participle of crow.
The audience crowed with excitement when the singer appeared.
Khán giả hò reo vui mừng khi ca sĩ xuất hiện.
People crowed in support of the political candidate during the rally.
Mọi người hò reo ủng hộ ứng cử viên chính trị trong cuộc họp.
Fans crowed loudly at the football match when their team scored.
Các fan hò reo to khi đội của họ ghi bàn trong trận đấu bóng đá.
Dạng động từ của Crowed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crowing |
Họ từ
Từ "crowed" là quá khứ của động từ "crow", có nghĩa là tiếng gáy của gà, đặc biệt là gà trống. Từ này còn được sử dụng để chỉ sự vui mừng hoặc khoe khoang. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có ý nghĩa tương tự, nhưng trong một số trường hợp, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau. "Crowed" được phát âm như /kroʊd/ trong cả hai biến thể, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn nói.
Từ "crowed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "crow", nghĩa là tiếng gáy của gà hoặc biểu thị sự vui mừng. Gốc Latin của từ này không rõ ràng, nhưng có thể liên kết với từ tiếng Anh cổ "crawe", ám chỉ đến âm thanh mà gà trống phát ra. Lịch sử sử dụng từ này gắn với khía cạnh tượng trưng của tiếng gáy gà, thể hiện sự khởi đầu của một ngày mới hoặc niềm vui sướng, từ đó ảnh hưởng đến ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "crowed" không phải là từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong IELTS, từ này thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra chính thức, ngoài những ngữ cảnh cụ thể liên quan đến động vật hoặc tiếng kêu của gà trống. Trong các ngữ cảnh khác, "crowed" thường được sử dụng để chỉ hành động vui mừng hoặc thông báo một cách tự mãn. Các tình huống thường gặp bao gồm việc mô tả phản ứng của một người khi họ đạt được thành công hay chiến thắng.