Bản dịch của từ Crowed trong tiếng Việt

Crowed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crowed (Verb)

kɹˈoʊd
kɹˈoʊd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của con quạ.

Simple past and past participle of crow.

Ví dụ

The audience crowed with excitement when the singer appeared.

Khán giả hò reo vui mừng khi ca sĩ xuất hiện.

People crowed in support of the political candidate during the rally.

Mọi người hò reo ủng hộ ứng cử viên chính trị trong cuộc họp.

Fans crowed loudly at the football match when their team scored.

Các fan hò reo to khi đội của họ ghi bàn trong trận đấu bóng đá.

Dạng động từ của Crowed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Crow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Crowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Crowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Crows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Crowing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crowed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crowed

Không có idiom phù hợp