Bản dịch của từ Crowing trong tiếng Việt

Crowing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crowing(Verb)

kɹˈoʊɪŋ
kɹˈoʊɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của con quạ.

Present participle and gerund of crow.

Ví dụ

Dạng động từ của Crowing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Crow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Crowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Crowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Crows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Crowing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ