Bản dịch của từ Crowing trong tiếng Việt

Crowing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crowing (Verb)

kɹˈoʊɪŋ
kɹˈoʊɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của con quạ.

Present participle and gerund of crow.

Ví dụ

The crowing of roosters wakes up the entire neighborhood every morning.

Tiếng gáy của gà trống đánh thức cả khu phố mỗi sáng.

The neighbors are not crowing about the new community center yet.

Các hàng xóm vẫn chưa khoe khoang về trung tâm cộng đồng mới.

Are the children crowing about their achievements at the school fair?

Có phải bọn trẻ đang khoe khoang về thành tích của chúng tại hội chợ không?

Dạng động từ của Crowing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Crow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Crowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Crowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Crows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Crowing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crowing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crowing

Không có idiom phù hợp