Bản dịch của từ Crowing trong tiếng Việt
Crowing

Crowing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của con quạ.
Present participle and gerund of crow.
The crowing of roosters wakes up the entire neighborhood every morning.
Tiếng gáy của gà trống đánh thức cả khu phố mỗi sáng.
The neighbors are not crowing about the new community center yet.
Các hàng xóm vẫn chưa khoe khoang về trung tâm cộng đồng mới.
Are the children crowing about their achievements at the school fair?
Có phải bọn trẻ đang khoe khoang về thành tích của chúng tại hội chợ không?
Dạng động từ của Crowing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crowing |
Họ từ
Từ "crowing" trong tiếng Anh chỉ hành động kêu của gà trống, thường xảy ra vào buổi sáng hoặc khi gà trống cảm thấy phấn khởi. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, một số ngữ cảnh địa phương có thể ảnh hưởng đến sự diễn đạt. Hình thức danh từ có thể là "crow" khi ám chỉ tiếng kêu hoặc gà trống nói chung, trong khi "crowing" thường nhấn mạnh hành động đang diễn ra.
Từ "crowing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "creo", có nghĩa là "kêu" hoặc "hót". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "croare", biểu thị âm thanh phát ra từ gà trống. Trong lịch sử, "crowing" ban đầu được sử dụng để mô tả âm thanh đặc trưng của gà trống vào buổi sáng, hiện nay nó cũng được dùng để chỉ sự tự hào, phấn khởi hoặc thể hiện sự thắng lợi. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính biểu cảm trong ngôn ngữ.
Từ "crowing" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả âm thanh của gà trống hoặc biểu cảm hứng khởi. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được dùng trong ngữ điệu văn học hoặc phê bình nghệ thuật để chỉ một trạng thái kiêu ngạo, tự mãn, như trong các tình huống cạnh tranh hoặc thành công cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp