Bản dịch của từ Crucially trong tiếng Việt
Crucially

Crucially (Adverb)
Với tầm quan trọng quyết định hoặc quan trọng.
With decisive or vital importance.
Education is crucially important for social development.
Giáo dục quan trọng quyết định cho sự phát triển xã hội.
Communication skills are crucially needed in social interactions.
Kỹ năng giao tiếp cần thiết quan trọng trong giao tiếp xã hội.
Understanding cultural differences is crucially essential for social harmony.
Hiểu biết sự khác biệt văn hóa quan trọng cần thiết cho sự hài hòa xã hội.
Họ từ
Từ "crucially" là một trạng từ mang ý nghĩa quan trọng hoặc quyết định trong bối cảnh mà nó được sử dụng. Nó thường được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của một yếu tố hoặc hành động nào đó trong việc đạt được một kết quả nhất định. Không có sự khác biệt trong cách sử dụng từ này giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau giữa hai biến thể này.
Từ "crucially" có nguồn gốc từ tiếng Latin "crux", có nghĩa là "thập giá". Trong lịch sử, thập giá biểu trưng cho sự quyết định và thử thách. Từ này được sử dụng từ đầu thế kỷ 20 trong ngữ cảnh để chỉ những yếu tố quan trọng, quyết định một tình huống hay vấn đề. Ngày nay, "crucially" được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của một yếu tố trong một bối cảnh cụ thể, phản ánh sự kết nối chặt chẽ với nguồn gốc đích thực của nó.
Từ "crucially" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Writing và Speaking, nơi người viết hoặc nói cần nhấn mạnh tầm quan trọng của một điểm hoặc lập luận. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các bài thuyết trình học thuật, bài luận phản biện, hoặc các cuộc thảo luận, nhằm đánh giá hoặc làm nổi bật yếu tố quyết định trong một vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



