Bản dịch của từ Crucified trong tiếng Việt

Crucified

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crucified (Verb)

kɹˈusəfaɪd
kɹˈusəfaɪd
01

Chỉ trích hoặc trừng phạt nghiêm khắc.

To criticize or punish severely.

Ví dụ

Many activists crucified the government for its poor environmental policies.

Nhiều nhà hoạt động đã chỉ trích chính phủ vì chính sách môi trường kém.

Critics did not crucify the charity for its fundraising methods.

Các nhà phê bình không chỉ trích tổ chức từ thiện vì phương pháp gây quỹ.

Did the media crucify the politician for his controversial statements?

Phải chăng truyền thông đã chỉ trích chính trị gia vì những phát ngôn gây tranh cãi?

02

Để dày vò hay thống khổ (ai đó) về mặt tinh thần hoặc cảm xúc.

To torment or anguish someone mentally or emotionally.

Ví dụ

Many people feel crucified by social media's constant judgment and criticism.

Nhiều người cảm thấy bị hành hạ bởi sự phê phán của mạng xã hội.

They are not crucified by their peers for expressing their true opinions.

Họ không bị bạn bè hành hạ vì bày tỏ ý kiến thật của mình.

Are teenagers often crucified for their choices in fashion and lifestyle?

Có phải thanh thiếu niên thường bị hành hạ vì lựa chọn thời trang và lối sống không?

03

Thì quá khứ của sự đóng đinh; đóng đinh vào thập tự giá cho đến chết.

Past tense of crucify to put to death by nailing to a cross.

Ví dụ

Many believe Jesus was crucified for our sins in 33 AD.

Nhiều người tin rằng Chúa Jesus bị đóng đinh vì tội lỗi của chúng ta vào năm 33 sau Công Nguyên.

They did not crucify anyone during the peaceful protest last week.

Họ không đóng đinh ai trong cuộc biểu tình hòa bình tuần trước.

Why was Jesus crucified instead of being set free by Pilate?

Tại sao Chúa Jesus lại bị đóng đinh thay vì được tự do bởi Pontius Pilate?

Dạng động từ của Crucified (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Crucify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Crucified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Crucified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Crucifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Crucifying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crucified/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crucified

Không có idiom phù hợp