Bản dịch của từ Crucified trong tiếng Việt
Crucified

Crucified (Verb)
Many activists crucified the government for its poor environmental policies.
Nhiều nhà hoạt động đã chỉ trích chính phủ vì chính sách môi trường kém.
Critics did not crucify the charity for its fundraising methods.
Các nhà phê bình không chỉ trích tổ chức từ thiện vì phương pháp gây quỹ.
Did the media crucify the politician for his controversial statements?
Phải chăng truyền thông đã chỉ trích chính trị gia vì những phát ngôn gây tranh cãi?
Để dày vò hay thống khổ (ai đó) về mặt tinh thần hoặc cảm xúc.
To torment or anguish someone mentally or emotionally.
Many people feel crucified by social media's constant judgment and criticism.
Nhiều người cảm thấy bị hành hạ bởi sự phê phán của mạng xã hội.
They are not crucified by their peers for expressing their true opinions.
Họ không bị bạn bè hành hạ vì bày tỏ ý kiến thật của mình.
Are teenagers often crucified for their choices in fashion and lifestyle?
Có phải thanh thiếu niên thường bị hành hạ vì lựa chọn thời trang và lối sống không?
Many believe Jesus was crucified for our sins in 33 AD.
Nhiều người tin rằng Chúa Jesus bị đóng đinh vì tội lỗi của chúng ta vào năm 33 sau Công Nguyên.
They did not crucify anyone during the peaceful protest last week.
Họ không đóng đinh ai trong cuộc biểu tình hòa bình tuần trước.
Why was Jesus crucified instead of being set free by Pilate?
Tại sao Chúa Jesus lại bị đóng đinh thay vì được tự do bởi Pontius Pilate?
Dạng động từ của Crucified (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crucify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crucified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crucified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crucifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crucifying |
Họ từ
Từ "crucified" là dạng quá khứ của động từ "crucify", có nghĩa là hành quyết một cá nhân bằng cách đóng đinh vào thập giá, thường liên quan đến việc tra tấn và chịu đựng đau đớn. Trong bối cảnh tôn giáo, từ này đặc biệt liên quan đến cái chết của Chúa Giê-su Kitô. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về mặt nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, với giọng điệu Anh thường nhấn mạnh hơn tại phần âm tiết cuối.
Từ "crucified" có nguồn gốc từ động từ Latin "crucificare", được hình thành từ "crux" nghĩa là "thập giá" và "facere" nghĩa là "làm". Từ này xuất hiện lần đầu trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt liên quan đến sự kiện đóng đinh Chúa Giê-su. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động gây đau đớn hay chịu đựng khổ hình, phản ánh sự đau khổ và sự hy sinh, phù hợp với cách sử dụng hiện tại.
Từ "crucified" xuất hiện với tỷ lệ thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết hoặc nói liên quan đến tôn giáo và lịch sử, đặc biệt là mô tả sự kiện lịch sử của Chúa Giê-su. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự chỉ trích hoặc coi thường mạnh mẽ, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về chính trị hoặc văn hóa. Việc sử dụng từ này đòi hỏi sự nhạy cảm với ý nghĩa tôn giáo và cảm xúc mà nó mang lại trong các ngữ cảnh khác nhau.