Bản dịch của từ Crucifix trong tiếng Việt
Crucifix

Crucifix (Noun)
Một hình tượng của một cây thánh giá có hình chúa giêsu kitô trên đó.
A representation of a cross with a figure of jesus christ on it.
She wore a crucifix necklace to her IELTS speaking test.
Cô ấy đeo một dây chuyền thánh giá đến bài thi nói IELTS.
He decided not to include a crucifix in his IELTS writing essay.
Anh ấy quyết định không bao gồm một thánh giá trong bài luận viết IELTS của mình.
Did you see the crucifix on the wall during the IELTS exam?
Bạn có thấy bức thánh giá trên tường trong kỳ thi IELTS không?
Họ từ
Từ "crucifix" chỉ hình ảnh biểu tượng của Chúa Giê-su trên thập giá, thường được sử dụng trong tín ngưỡng Kitô giáo như một biểu tượng của sự cứu rỗi và hy sinh. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "crucifix" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "crucifix" có thể thường xuất hiện trong các văn bản tôn giáo và nghệ thuật, thể hiện vai trò quan trọng của biểu tượng này trong văn hóa Kitô giáo.
Từ "crucifix" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "crucifixus", nghĩa là "bị đóng đinh trên thập giá", bao gồm từ "crux" (thập giá) và "fixus" (được đóng chặt). Sự kết hợp này phản ánh hình ảnh của Chúa Jesus bị đóng đinh, một biểu tượng trung tâm trong Kitô giáo, đại diện cho sự hy sinh và cứu rỗi. Từ thế kỷ thứ 4, crucifix được sử dụng để chỉ hình ảnh thập giá có tượng Chúa Jesus, chứng tỏ sự phát triển văn hóa và tôn giáo liên quan đến dấu hiệu này.
Từ "crucifix" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi nó thường liên quan đến các văn bản tôn giáo hoặc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận về Kitô giáo, nghệ thuật tôn giáo, hoặc các biểu tượng tôn giáo. Sự phổ biến của nó chủ yếu nằm trong lĩnh vực tôn giáo và xã hội học, nơi nó mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp