Bản dịch của từ Crucifix trong tiếng Việt

Crucifix

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crucifix (Noun)

kɹˈusəfɪksɪz
kɹˈusəfɪksɪz
01

Một hình tượng của một cây thánh giá có hình chúa giêsu kitô trên đó.

A representation of a cross with a figure of jesus christ on it.

Ví dụ

She wore a crucifix necklace to her IELTS speaking test.

Cô ấy đeo một dây chuyền thánh giá đến bài thi nói IELTS.

He decided not to include a crucifix in his IELTS writing essay.

Anh ấy quyết định không bao gồm một thánh giá trong bài luận viết IELTS của mình.

Did you see the crucifix on the wall during the IELTS exam?

Bạn có thấy bức thánh giá trên tường trong kỳ thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crucifix/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crucifix

Không có idiom phù hợp