Bản dịch của từ Crucify trong tiếng Việt
Crucify

Crucify (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đóng đinh.
Past simple and past participle of crucify.
Many people crucified the politician for his controversial social policies.
Nhiều người đã chỉ trích chính trị gia vì các chính sách xã hội gây tranh cãi.
They did not crucify her for expressing her opinions on social issues.
Họ đã không chỉ trích cô ấy vì đã bày tỏ ý kiến về các vấn đề xã hội.
Did the media crucify the celebrity for her comments on social justice?
Phải chăng truyền thông đã chỉ trích người nổi tiếng vì những bình luận về công bằng xã hội?
Dạng động từ của Crucify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crucify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crucified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crucified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crucifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crucifying |
Họ từ
Từ "crucify" có nghĩa là đóng đinh một người lên thập giá, một hình phạt tàn bạo thường được áp dụng ở thời kỳ La Mã cổ đại. Trong ngữ cảnh hiện tại, từ này cũng được sử dụng trong nghĩa bóng để chỉ việc chỉ trích hoặc lên án một người một cách gay gắt. "Crucify" không có sự khác biệt trong cách viết giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng âm điệu có thể khác nhau trong phát âm do trọng âm và âm sắc đặc trưng của từng biến thể tiếng Anh.
Từ "crucify" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "crucifigere", trong đó "cruci-" xuất phát từ "crux" nghĩa là "thập tự" và "-figere" nghĩa là "đóng". Từ này mô tả hành động đóng đinh một người trên thập tự giá, một hình phạt cực kỳ tàn bạo trong lịch sử La Mã cổ đại. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng, bao gồm cả việc chỉ trích hoặc chế giễu một cách nghiêm khắc, thể hiện sự đau đớn hoặc khổ sở mà một cá nhân phải chịu đựng.
Từ "crucify" thể hiện tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Trong phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện nhiều hơn trong các văn bản liên quan đến tôn giáo hoặc văn hóa lịch sử, như trong các mô tả về sự đàn áp hoặc hình phạt. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh biểu đạt sự phê phán mạnh mẽ hoặc chỉ trích, đặc biệt trong phỏng vấn hoặc thảo luận chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp