Bản dịch của từ Crucify trong tiếng Việt

Crucify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crucify (Verb)

kɹˈusəfaɪd
kɹˈusəfaɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đóng đinh.

Past simple and past participle of crucify.

Ví dụ

Many people crucified the politician for his controversial social policies.

Nhiều người đã chỉ trích chính trị gia vì các chính sách xã hội gây tranh cãi.

They did not crucify her for expressing her opinions on social issues.

Họ đã không chỉ trích cô ấy vì đã bày tỏ ý kiến về các vấn đề xã hội.

Did the media crucify the celebrity for her comments on social justice?

Phải chăng truyền thông đã chỉ trích người nổi tiếng vì những bình luận về công bằng xã hội?

Dạng động từ của Crucify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Crucify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Crucified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Crucified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Crucifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Crucifying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crucify/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crucify

Không có idiom phù hợp