Bản dịch của từ Cruiser trong tiếng Việt
Cruiser

Cruiser (Noun)
The cruiser patrolled the neighborhood during the late-night hours.
Chiếc xe tuần tra đã tuần tra khu phố vào đêm khuya.
The police did not use the cruiser for traffic control today.
Cảnh sát đã không sử dụng xe tuần tra để kiểm soát giao thông hôm nay.
Is the cruiser effective in reducing crime in our city?
Xe tuần tra có hiệu quả trong việc giảm tội phạm ở thành phố chúng ta không?
Kết hợp từ của Cruiser (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pleasure cruiser Tàu thú vị | The pleasure cruiser sailed smoothly across the bay. Tàu du lịch đi êm đềm trên vịnh. |
Merchant cruiser Tàu tuần dương thương nhân | Was the merchant cruiser a common means of transportation in the past? Tàu hải tặc có phổ biến là phương tiện đi lại trong quá khứ không? |
Heavy cruiser Hạm đội nặng | The heavy cruiser was a formidable warship in the navy. Tàu tuần dương hạng nặng là một chiến hạm đáng gờm trong hải quân. |
Light cruiser Tàu tuần dương nhẹ | The light cruiser sailed smoothly across the sea. Tàu tuần dương di chuyển mượt mà trên biển. |
Battle cruiser Tàu hộ tống chiến đấu | The battle cruiser sailed swiftly across the ocean. Tàu chiến chạy nhanh trên biển. |
Họ từ
Từ "cruiser" thường được dùng để chỉ tàu chiến hoặc xe hơi có khả năng di chuyển thoải mái trên đường trường. Trong tiếng Anh Mỹ, "cruiser" cũng chỉ đến một kiểu xe máy hoặc xe đạp được thiết kế để di chuyển an toàn trên quãng đường dài. Trong khi đó, tiếng Anh Anh hiếm khi sử dụng "cruiser" để chỉ xe máy, mà thường dùng từ "motorbike" hoặc "motorcycle". Sự khác biệt này thể hiện trong ngữ cảnh sử dụng và cách hiểu giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "cruiser" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cruciatus", có nghĩa là "điều hướng" hoặc "tiến về". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành vào thế kỷ 19, ban đầu chỉ những tàu biển lớn được thiết kế để tuần tra hoặc thực hiện nhiệm vụ quân sự. Theo thời gian, ý nghĩa của từ mở rộng để chỉ các phương tiện di chuyển trên vận tốc cao hoặc với sự thoải mái, như xe hơi hoặc xe mô tô. Do đó, "cruiser" hiện mang ý nghĩa chỉ cả một loại phương tiện và hành động di chuyển thư giãn.
Từ "cruiser" thường ít xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết, với tần suất sử dụng chủ yếu liên quan đến các bối cảnh giao thông hoặc du lịch. Trong tiếng Anh, "cruiser" thường được sử dụng để chỉ các loại tàu thuyền lớn chuyên phục vụ cho việc tham quan, hoặc xe ô tô có thiết kế đặc biệt. Từ này cũng có thể được sử dụng trong quân sự để ám chỉ tàu chiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp