Bản dịch của từ Cruiser trong tiếng Việt

Cruiser

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cruiser (Noun)

kɹˈuzɚ
kɹˈuzəɹ
01

Một chiếc xe tuần tra của cảnh sát.

A police patrol car.

Ví dụ

The cruiser patrolled the neighborhood during the late-night hours.

Chiếc xe tuần tra đã tuần tra khu phố vào đêm khuya.

The police did not use the cruiser for traffic control today.

Cảnh sát đã không sử dụng xe tuần tra để kiểm soát giao thông hôm nay.

Is the cruiser effective in reducing crime in our city?

Xe tuần tra có hiệu quả trong việc giảm tội phạm ở thành phố chúng ta không?

Kết hợp từ của Cruiser (Noun)

CollocationVí dụ

Pleasure cruiser

Tàu thú vị

The pleasure cruiser sailed smoothly across the bay.

Tàu du lịch đi êm đềm trên vịnh.

Merchant cruiser

Tàu tuần dương thương nhân

Was the merchant cruiser a common means of transportation in the past?

Tàu hải tặc có phổ biến là phương tiện đi lại trong quá khứ không?

Heavy cruiser

Hạm đội nặng

The heavy cruiser was a formidable warship in the navy.

Tàu tuần dương hạng nặng là một chiến hạm đáng gờm trong hải quân.

Light cruiser

Tàu tuần dương nhẹ

The light cruiser sailed smoothly across the sea.

Tàu tuần dương di chuyển mượt mà trên biển.

Battle cruiser

Tàu hộ tống chiến đấu

The battle cruiser sailed swiftly across the ocean.

Tàu chiến chạy nhanh trên biển.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cruiser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cruiser

Không có idiom phù hợp