Bản dịch của từ Crunching trong tiếng Việt
Crunching
Crunching (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của giòn.
Present participle and gerund of crunch.
People are crunching numbers to analyze social media trends.
Mọi người đang tính toán để phân tích xu hướng mạng xã hội.
They are not crunching data effectively for the community project.
Họ không đang phân tích dữ liệu hiệu quả cho dự án cộng đồng.
Are students crunching statistics for their social studies class?
Có phải sinh viên đang phân tích số liệu cho lớp học xã hội không?
Dạng động từ của Crunching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crunch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crunched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crunched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crunches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crunching |
Họ từ
Từ "crunching" xuất phát từ động từ "crunch", có nghĩa là tạo ra âm thanh nát vụn hoặc tiếng kêu khi nhai thức ăn cứng. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả âm thanh của các thực phẩm như khoai tây chiên hoặc bánh quy khi nhai. Tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ định nhiều hơn đến hình thức tiêu cực liên quan đến việc xử lý thông tin khẩn cấp, ví dụ như "data crunching". Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và cách sử dụng rộng rãi hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "crunching" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "crunch", xuất phát từ tiếng Hà Lan cổ "krunken", mang nghĩa là "vỡ vụn". Nguồn gốc Latinh có thể liên quan đến từ "frangere", có nghĩa là "phá vỡ". Từ này đã phát triển để chỉ hành động nhai hoặc nghiền nát âm thanh, thường được dùng trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc phân tích dữ liệu. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự kết hợp giữa hành động vật lý và giai điệu âm thanh phát ra khi thực hiện.
Từ "crunching" xuất hiện với tần suất nhất định trong các ngữ cảnh của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết về các tình huống liên quan đến phân tích dữ liệu hoặc thông tin, ví dụ như trong các bài báo cáo hoặc bài diễn thuyết. Ngoài ra, "crunching" thường được sử dụng trong các lĩnh vực công nghệ thông tin, mô tả quá trình xử lý hoặc phân tích dữ liệu lớn. Từ này cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc ẩm thực, nhấn mạnh âm thanh hoặc sự tác động mà thức ăn hay vật thể tạo ra khi bị nghiền nát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp