Bản dịch của từ Crural trong tiếng Việt
Crural

Crural (Adjective)
The crural muscles are essential for walking and running.
Các cơ crural quan trọng cho việc đi bộ và chạy.
She injured her crural ligament during a social sports event.
Cô ấy bị thương dây chằng crural trong một sự kiện thể thao xã hội.
The crural veins play a crucial role in blood circulation.
Các tĩnh mạch crural đóng vai trò quan trọng trong tuần hoàn máu.
Họ từ
Từ "crural" được sử dụng trong y học và giải phẫu để mô tả các cấu trúc liên quan đến chân hoặc đùi. Trong tiếng Anh, "crural" thường chỉ các bộ phận như động mạch crural (động mạch ở chân) hay các hệ thống cơ bắp trong vùng này. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa cũng như cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "crural" có thể không phổ biến bằng các thuật ngữ thay thế khác như "leg" hoặc "thigh".
Từ "crural" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cruralis", xuất phát từ từ "crus", có nghĩa là "cẳng chân" hoặc "chân". Trong y học, "crural" được sử dụng để chỉ các cấu trúc hoặc hiện tượng liên quan đến cẳng chân. Từ thế kỷ 14, từ này đã được áp dụng trong các văn bản y học tiếng Anh, phản ánh đặc điểm sinh học và giải phẫu của các bộ phận chi dưới. Ý nghĩa hiện tại của "crural" vẫn duy trì tính chất mô tả liên quan đến phần chân.
Từ "crural" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì nó có tính chuyên ngành và thường chỉ xuất hiện trong văn bản y học hoặc giải phẫu. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ các phần của chân, cụ thể là cảnh giác hoặc liên quan đến hai bên của cơ thể. Sự áp dụng của từ này chủ yếu giới hạn trong các lĩnh vực liên quan đến y tế và sinh lý học.