Bản dịch của từ Cruse trong tiếng Việt
Cruse

Cruse (Noun)
Nồi hoặc bình đất nung.
An earthenware pot or jar.
During the social event, they served drinks in a cruse.
Trong sự kiện xã hội, họ phục vụ đồ uống trong một cái bình.
The antique cruse was displayed at the community gathering.
Cái bình cổ được trưng bày tại buổi tụ tập cộng đồng.
She received a beautiful cruse as a gift from her friend.
Cô nhận được một cái bình đẹp làm quà từ người bạn của cô.
Họ từ
Từ "cruse" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, diễn tả một cái bình hoặc lọ thường dùng để đựng chất lỏng, đặc biệt là dầu hoặc rượu. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này không phổ biến và hầu như chỉ được sử dụng trong văn cảnh tôn giáo hoặc văn học cổ điển. Về mặt ngữ âm, từ "cruse" được phát âm là /kruːz/, và trong tiếng Anh Mỹ cũng như tiếng Anh Anh đều sử dụng cách phát âm tương tự mà không có sự khác biệt đáng chú ý.
Từ "cruse" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "crux", nghĩa là "thập tự giá", phản ánh hình dạng của các bình chứa nhỏ như bình đựng dầu hoặc nước. Trong tiếng Anh cổ, từ này được sử dụng để chỉ các bình đựng, thường mang ý nghĩa liên quan đến việc chứa đựng vật phẩm quý giá. Ngày nay, "cruse" chỉ một bình hoặc cái lọ, đặc biệt là những dụng cụ dùng để đựng chất lỏng, giữ nguyên tính chất của một vật dụng thiết yếu trong sinh hoạt hàng ngày.
Từ "cruise" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được liên kết với du lịch và các hoạt động giải trí trên biển. Trong phần Đọc và Viết, "cruise" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các chuyến đi du lịch, hoặc bàn luận về ngành công nghiệp du lịch. Bên cạnh đó, từ này cũng xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc di chuyển, thư giãn và khám phá các điểm đến mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp