Bản dịch của từ Cruse trong tiếng Việt

Cruse

Noun [U/C]

Cruse (Noun)

kɹˈuz
kɹˈuz
01

Nồi hoặc bình đất nung.

An earthenware pot or jar.

Ví dụ

During the social event, they served drinks in a cruse.

Trong sự kiện xã hội, họ phục vụ đồ uống trong một cái bình.

The antique cruse was displayed at the community gathering.

Cái bình cổ được trưng bày tại buổi tụ tập cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cruse

Không có idiom phù hợp