Bản dịch của từ Crustaceology trong tiếng Việt

Crustaceology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crustaceology (Noun)

01

Một nhánh của động vật học liên quan đến động vật giáp xác.

The branch of zoology dealing with crustaceans.

Ví dụ

Crustaceology is vital for understanding shrimp farming in Vietnam.

Nghiên cứu động vật giáp xác rất quan trọng cho việc nuôi tôm ở Việt Nam.

Many people do not study crustaceology in their social science courses.

Nhiều người không nghiên cứu động vật giáp xác trong các khóa học xã hội.

Is crustaceology taught at universities in your country?

Có phải động vật giáp xác được dạy ở các trường đại học của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crustaceology cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crustaceology

Không có idiom phù hợp