Bản dịch của từ Crustaceology trong tiếng Việt
Crustaceology

Crustaceology (Noun)
Crustaceology is vital for understanding shrimp farming in Vietnam.
Nghiên cứu động vật giáp xác rất quan trọng cho việc nuôi tôm ở Việt Nam.
Many people do not study crustaceology in their social science courses.
Nhiều người không nghiên cứu động vật giáp xác trong các khóa học xã hội.
Is crustaceology taught at universities in your country?
Có phải động vật giáp xác được dạy ở các trường đại học của bạn không?
Crustaceology (tiếng Việt: động vật học giáp xác) là ngành khoa học nghiên cứu về các loài giáp xác, thuộc lớp động vật không xương sống. Các loài giáp xác bao gồm tôm, cua, và sò điệp, có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái nước. Trong tiếng Anh, "crustaceology" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau giữa hai vùng, phản ánh sự đa dạng trong ngữ điệu và âm vị.
Từ "crustaceology" bắt nguồn từ tiếng Latin "crustaceus", có nghĩa là "vỏ" và từ tiếng Hy Lạp "logia", có nghĩa là "học". Thuật ngữ này được phát triển để mô tả lĩnh vực nghiên cứu về động vật giáp xác, một nhóm động vật thường có cấu trúc vỏ cứng bên ngoài. Crustaceology đã trở thành một ngành khoa học quan trọng trong sinh học và sinh thái học, giúp hiểu biết về sự đa dạng và vai trò sinh thái của động vật giáp xác trong hệ sinh thái nước.
Crustaceology, thuật ngữ chỉ ngành nghiên cứu về động vật giáp xác, có tần suất xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong ngữ cảnh viết và nói, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận chuyên khảo hoặc các bài thuyết trình thuộc lĩnh vực sinh học biển. Nó thường được sử dụng trong các nghiên cứu về sinh thái hoặc khoa học môi trường, nơi có sự tập trung vào đa dạng sinh học và tương tác của động vật thủy sinh.