Bản dịch của từ Crusting trong tiếng Việt

Crusting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crusting (Verb)

kɹˈʌstɨŋ
kɹˈʌstɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của lớp vỏ.

Present participle and gerund of crust.

Ví dụ

Crusting the bread with butter before toasting it makes it delicious.

Bôi bơ lên bánh trước khi nướng làm cho nó ngon.

She was crusting the pie with a golden layer of pastry.

Cô ấy đang trải lớp bánh mỳ màu vàng lên bánh.

Crusting the cake with colorful sprinkles added a festive touch.

Trải đều đường hạt màu sắc lên bánh tạo điểm nhấn.

Dạng động từ của Crusting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Crust

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Crusted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Crusted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Crusts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Crusting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crusting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Notably, a portion of this carbon becomes preserved in the Earth's forming fossils and fossil fuels [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Crusting

Không có idiom phù hợp