Bản dịch của từ Crusting trong tiếng Việt
Crusting

Crusting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của lớp vỏ.
Present participle and gerund of crust.
Crusting the bread with butter before toasting it makes it delicious.
Bôi bơ lên bánh trước khi nướng làm cho nó ngon.
She was crusting the pie with a golden layer of pastry.
Cô ấy đang trải lớp bánh mỳ màu vàng lên bánh.
Crusting the cake with colorful sprinkles added a festive touch.
Trải đều đường hạt màu sắc lên bánh tạo điểm nhấn.
Dạng động từ của Crusting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crust |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crusted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crusted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crusts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crusting |
Họ từ
Từ "crusting" có nghĩa chỉ quá trình hình thành lớp vỏ hoặc lớp bề mặt cứng, thường gặp trong lĩnh vực địa chất, thực phẩm và y học. Trong tiếng Anh, "crust" có thể được dùng để chỉ lớp vỏ bánh hoặc lớp bề mặt của một vết thương. Ở Anh, từ này thường chỉ một lớp vỏ của đồ ăn như bánh mì, trong khi ở Mỹ, "crust" cũng có thể chỉ lớp bảo vệ của một số loại thực phẩm như pizza. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và sở thích ẩm thực địa phương.
Từ "crusting" có nguồn gốc từ tiếng Latin "crusta", có nghĩa là "vỏ" hoặc "bề mặt cứng". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để mô tả các lớp bên ngoài hoặc các cấu trúc cứng mà thực phẩm hoặc bề mặt tự nhiên tạo ra. Sự kết hợp giữa gốc Latin và ngữ nghĩa hiện tại phản ánh quá trình hình thành vỏ bên ngoài của một vật thể, thường đi kèm với sự bảo vệ hoặc giữ ẩm cho những gì bên trong.
Từ "crusting" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và nói. Trong ngữ cảnh viết, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề về khoa học thực phẩm hoặc sinh học, liên quan đến quá trình hình thành lớp vỏ trên bề mặt. Ngoài ra, trong văn cảnh hàng ngày, "crusting" có thể gặp trong ẩm thực, khi mô tả các kiểu chế biến thực phẩm như bánh nướng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
