Bản dịch của từ Cry out for trong tiếng Việt

Cry out for

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cry out for (Verb)

kɹˈaɪ ˈaʊt fˈɔɹ
kɹˈaɪ ˈaʊt fˈɔɹ
01

Để bày tỏ mạnh mẽ mong muốn về một cái gì đó.

To strongly express the desire for something.

Ví dụ

Students in developing countries cry out for access to education.

Học sinh ở các nước đang phát triển khao khát được tiếp cận giáo dục.

The lack of clean water in rural areas cries out for immediate action.

Sự thiếu nước sạch ở các khu vực nông thôn đòi hỏi hành động ngay lập tức.

Does the community cry out for better healthcare services?

Liệu cộng đồng có khao khát dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cry out for/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cry out for

Không có idiom phù hợp