Bản dịch của từ Cry out for trong tiếng Việt
Cry out for

Cry out for (Verb)
Students in developing countries cry out for access to education.
Học sinh ở các nước đang phát triển khao khát được tiếp cận giáo dục.
The lack of clean water in rural areas cries out for immediate action.
Sự thiếu nước sạch ở các khu vực nông thôn đòi hỏi hành động ngay lập tức.
Does the community cry out for better healthcare services?
Liệu cộng đồng có khao khát dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt hơn không?
Cụm từ "cry out for" mang nghĩa là kêu gọi sự chú ý hoặc yêu cầu một điều gì đó một cách khẩn thiết. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi đôi chút; ở British English, nó thường mang tính cách trang trọng hơn, trong khi ở American English, nó có thể được sử dụng thoải mái trong giao tiếp hàng ngày. Cụm từ này thể hiện nhu cầu hoặc mong muốn mạnh mẽ cho một thứ gì đó.
Cụm từ "cry out for" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "cry" có nguồn gốc từ tiếng Latin "clamare", nghĩa là gọi hoặc kêu. Từ "out" được thêm vào để nhấn mạnh tính cấp thiết. Trong bối cảnh hiện tại, cụm từ này truyền đạt ý nghĩa cần thiết một cách mạnh mẽ, thường được sử dụng để diễn tả sự kêu gọi hoặc yêu cầu một sự cứu giúp hay hành động nào đó. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ giữa ngôn ngữ và cảm xúc cấp bách trong giao tiếp.
Cụm từ "cry out for" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, khi mô tả tình huống khẩn cấp hoặc nhu cầu cấp bách. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này thường được sử dụng để thể hiện sự kêu gọi hoặc yêu cầu sự hỗ trợ. Ngoài ra, trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, "cry out for" thường xuất hiện trong các thảo luận về vấn đề xã hội, sức khỏe cộng đồng hoặc môi trường, để nhấn mạnh sự cần thiết phải hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp