Bản dịch của từ Cry up trong tiếng Việt

Cry up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cry up (Phrase)

01

Khen ngợi cao độ hoặc nhiệt tình.

To praise highly or enthusiastically.

Ví dụ

She always cries up her best friend's achievements in public.

Cô ấy luôn khen ngợi thành công của bạn thân mình trước đám đông.

It's not polite to cry up your own accomplishments during a conversation.

Không lịch sự khi khen ngợi thành công của bản thân trong một cuộc trò chuyện.

Do you think it's appropriate to cry up someone's achievements in interviews?

Bạn có nghĩ rằng việc khen ngợi thành công của ai đó trong phỏng vấn là thích hợp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cry up cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cry up

Không có idiom phù hợp