Bản dịch của từ Crying uncle trong tiếng Việt
Crying uncle

Crying uncle (Idiom)
After losing the debate, Sarah finally cried uncle to her opponent.
Sau khi thua cuộc tranh luận, Sarah cuối cùng đã chịu thua đối thủ.
John did not cry uncle during the discussion about climate change.
John đã không chịu thua trong cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu.
Did Mark cry uncle when faced with the tough social issues?
Mark có chịu thua khi đối mặt với những vấn đề xã hội khó khăn không?
Cụm từ "crying uncle" trong tiếng Anh có nghĩa là thừa nhận thất bại hoặc kêu gọi dừng lại khi đối mặt với áp lực quá lớn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự khuất phục sau khi bị hành động, đe dọa hoặc tấn công. Cụm từ này có nguồn gốc từ truyền thống, có thể xuất hiện cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt nổi bật về cách phát âm hoặc ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ở Mỹ, cụm từ này phổ biến hơn trong văn hóa đại chúng và thể thao.
Cụm từ "crying uncle" có nguồn gốc từ tiếng Anh Mỹ, xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19. Nguyên gốc từ "uncle" (ông, chú), có thể liên quan đến một truyền thống trong trò chơi trẻ em, nơi người thua cuộc kêu lên "uncle" để đầu hàng. Ý nghĩa của cụm từ này đã phát triển để chỉ hành động thừa nhận thất bại hoặc cầu xin dừng lại trong một tình huống khắc nghiệt, thể hiện sự bất lực hay đầu hàng.
"Crying uncle" là một cụm từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục, có nghĩa là thừa nhận thất bại hoặc kêu cứu khi đối mặt với áp lực. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS, cụm từ này không phổ biến và chủ yếu xuất hiện trong bài nói và viết. Trong các tình huống giao tiếp thường nhật, cụm từ này thường xuất hiện khi đề cập đến sự đầu hàng trong trò chơi, tranh luận hoặc cuộc thi, thay vì trong các tình huống chính thức hoặc học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp