Bản dịch của từ Crying wolf trong tiếng Việt
Crying wolf
Crying wolf (Idiom)
Many people stopped listening after he cried wolf too many times.
Nhiều người đã ngừng lắng nghe sau khi anh ta khóc sói quá nhiều.
She is not crying wolf; the situation is genuinely serious now.
Cô ấy không khóc sói; tình huống bây giờ thật sự nghiêm trọng.
Why do you think he keeps crying wolf in social situations?
Tại sao bạn nghĩ anh ấy cứ khóc sói trong các tình huống xã hội?
"Crying wolf" là một thành ngữ có nguồn gốc từ câu chuyện ngụ ngôn, thường chỉ hành động báo động giả nhằm thu hút sự chú ý mà không có mối nguy hiểm thực sự. Cụm từ này nhấn mạnh sự nguy hại của việc không trung thực và có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, khi người khác không còn tin vào những lời cảnh báo. Tuy nhiên, thành ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng hay ý nghĩa.