Bản dịch của từ Cryptex trong tiếng Việt
Cryptex

Cryptex (Noun)
The cryptex revealed secrets about social media's impact on society.
Cryptex đã tiết lộ những bí mật về tác động của mạng xã hội.
Many people do not understand how a cryptex works.
Nhiều người không hiểu cách hoạt động của cryptex.
Can a cryptex help solve social issues effectively?
Liệu cryptex có thể giúp giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả không?
"Cryptex" là một thiết bị bảo mật cơ học có dạng hộp đựng, thường sử dụng để lưu trữ thông điệp bí mật trong một môi trường nguy hiểm. Thiết bị này hoạt động dựa trên việc kết hợp một số mã khóa nhất định, chỉ người sở hữu mã mới có thể mở ra. Từ "cryptex" không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh Mỹ, tuy nhiên, trong văn cảnh văn học, nó thường gắn liền với thể loại tiểu thuyết bí ẩn, đặc biệt là trong tác phẩm "The Da Vinci Code" của Dan Brown.
Từ "cryptex" có nguồn gốc từ hai thành phần Latinh: "crypta" có nghĩa là "hang" hoặc "ẩn giấu" và "têx" từ tiếng Hy Lạp "tekhne" có nghĩa là "nghệ thuật" hoặc "kỹ thuật". Từ này được chế tác vào cuối thế kỷ 20, nổi bật trong tiểu thuyết "Mật mã Da Vinci". Khái niệm "cryptex" biểu thị một thiết bị bảo mật chứa thông điệp bí mật, phản ánh sự kết hợp giữa nghệ thuật mã hóa và bảo vệ thông tin.
Từ "cryptex" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu là do nó liên quan đến một khái niệm hư cấu trong văn hóa đại chúng, cụ thể là từ tiểu thuyết "The Da Vinci Code". Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến ngữ cảnh văn học hoặc giải mã, nhưng không thường xuyên. Trong các tình huống khác, "cryptex" thường được sử dụng trong thảo luận về mã hóa, bảo mật thông tin, và các trò chơi giải đố.