Bản dịch của từ Cryptex trong tiếng Việt

Cryptex

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cryptex (Noun)

kɹˈɪptˌɛks
kɹˈɪptˌɛks
01

Một hộp câu đố được giải bằng mật mã.

A puzzle box solved with a passcode.

Ví dụ

The cryptex revealed secrets about social media's impact on society.

Cryptex đã tiết lộ những bí mật về tác động của mạng xã hội.

Many people do not understand how a cryptex works.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động của cryptex.

Can a cryptex help solve social issues effectively?

Liệu cryptex có thể giúp giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cryptex/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cryptex

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.