Bản dịch của từ Passcode trong tiếng Việt
Passcode
Passcode (Noun)
Một chuỗi ký tự được sử dụng làm mật khẩu, đặc biệt là để truy cập vào máy tính hoặc điện thoại thông minh.
A string of characters used as a password especially to gain access to a computer or smartphone.
I set a strong passcode for my phone to protect it.
Tôi đã đặt một mã truy cập mạnh cho điện thoại của mình.
Many people do not remember their passcode for social media accounts.
Nhiều người không nhớ mã truy cập của họ cho tài khoản mạng xã hội.
What passcode do you use for your online banking?
Bạn sử dụng mã truy cập nào cho ngân hàng trực tuyến của bạn?