Bản dịch của từ Passcode trong tiếng Việt
Passcode
Passcode (Noun)
Một chuỗi ký tự được sử dụng làm mật khẩu, đặc biệt là để truy cập vào máy tính hoặc điện thoại thông minh.
A string of characters used as a password especially to gain access to a computer or smartphone.
I set a strong passcode for my phone to protect it.
Tôi đã đặt một mã truy cập mạnh cho điện thoại của mình.
Many people do not remember their passcode for social media accounts.
Nhiều người không nhớ mã truy cập của họ cho tài khoản mạng xã hội.
What passcode do you use for your online banking?
Bạn sử dụng mã truy cập nào cho ngân hàng trực tuyến của bạn?
"Passcode" là một thuật ngữ chỉ mã bảo mật được sử dụng để xác thực quyền truy cập vào một hệ thống, thiết bị hoặc thông tin nào đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt về cách viết giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "PIN" (Personal Identification Number) có thể được sử dụng thay thế cho "passcode". Cả hai khái niệm này đều hướng đến việc bảo đảm an toàn thông tin nhưng có thể khác nhau về cách thức sử dụng cụ thể trong từng bối cảnh.
Từ "passcode" có nguồn gốc từ hai thành phần: "pass" và "code". "Pass" bắt nguồn từ tiếng Latin "passare", có nghĩa là vượt qua, cho phép. "Code" đến từ tiếng Latin "coda", nghĩa là một hệ thống ký hiệu. Kết hợp lại, "passcode" ám chỉ một mã số được thiết lập để cho phép truy cập vào một hệ thống hoặc thông tin nhất định. Sự phát triển từ ngữ này phản ánh nhu cầu ngày càng tăng về bảo mật thông tin trong thời đại công nghệ số.
Từ "passcode" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề về công nghệ hoặc an ninh. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về bảo mật thông tin cá nhân. Trong đời sống hàng ngày, "passcode" thường được áp dụng khi đề cập đến mã bảo mật của thiết bị điện tử, tài khoản trực tuyến hoặc hệ thống an ninh.