Bản dịch của từ Cryptologic trong tiếng Việt

Cryptologic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cryptologic (Adjective)

ˌkrɪp.təˈlɑ.dʒɪk
ˌkrɪp.təˈlɑ.dʒɪk
01

Liên quan đến mật mã hoặc giải mã và mật mã.

Relating to cryptology or the solving of codes and ciphers.

Ví dụ

Cryptologic skills are essential for cybersecurity professionals like John Smith.

Kỹ năng mật mã là rất cần thiết cho các chuyên gia an ninh mạng như John Smith.

Many students do not find cryptologic puzzles interesting or engaging.

Nhiều sinh viên không thấy các câu đố mật mã thú vị hoặc hấp dẫn.

Are cryptologic techniques taught in social studies classes at your school?

Các kỹ thuật mật mã có được dạy trong các lớp học xã hội ở trường bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cryptologic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cryptologic

Không có idiom phù hợp