Bản dịch của từ Cryptologic trong tiếng Việt
Cryptologic

Cryptologic (Adjective)
Liên quan đến mật mã hoặc giải mã và mật mã.
Relating to cryptology or the solving of codes and ciphers.
Cryptologic skills are essential for cybersecurity professionals like John Smith.
Kỹ năng mật mã là rất cần thiết cho các chuyên gia an ninh mạng như John Smith.
Many students do not find cryptologic puzzles interesting or engaging.
Nhiều sinh viên không thấy các câu đố mật mã thú vị hoặc hấp dẫn.
Are cryptologic techniques taught in social studies classes at your school?
Các kỹ thuật mật mã có được dạy trong các lớp học xã hội ở trường bạn không?
Họ từ
Từ "cryptologic" (thuật ngữ liên quan đến mật mã học) chỉ đến các phương pháp và kỹ thuật liên quan đến việc mã hóa và giải mã thông tin nhằm đảm bảo tính bảo mật. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh an ninh thông tin và truyền thông. Ở cả British English và American English, "cryptologic" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, mặc dù ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa cụ thể của mỗi quốc gia.
Từ "cryptologic" có nguồn gốc từ từ Latin "crypta", có nghĩa là "hang" hoặc "nơi ẩn giấu", kết hợp với từ "logic", từ tiếng Hy Lạp "logikos", nghĩa là "thuộc về lý luận". Từ nguyên gốc này phản ánh bản chất của cryptology như là một ngành khoa học nghiên cứu việc mã hóa và giải mã thông tin. Sự phát triển của từ này từ khái niệm ẩn giấu sang việc áp dụng trong công nghệ thông tin hiện đại đã tạo ra một nghĩa mới, chỉ việc bảo mật thông tin qua các phương pháp lý thuyết và thực tiễn.
Từ "cryptologic" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh sử dụng chủ yếu liên quan đến an ninh thông tin và mã hóa. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật về công nghệ thông tin. Ngoài ra, "cryptologic" thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu, báo cáo kỹ thuật và tài liệu chính phủ liên quan đến an ninh mạng và mật mã học.