Bản dịch của từ Cryptology trong tiếng Việt
Cryptology

Cryptology (Noun)
Cryptology helps protect personal data from hackers in social media.
Cryptology giúp bảo vệ dữ liệu cá nhân khỏi tin tặc trên mạng xã hội.
Many people do not understand the importance of cryptology in society.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của cryptology trong xã hội.
Is cryptology essential for securing social networks and online communication?
Cryptology có cần thiết để bảo mật mạng xã hội và giao tiếp trực tuyến không?
Họ từ
Cryptology, hay còn gọi là mật mã học, là lĩnh vực khoa học nghiên cứu về mã hóa và bóc tách thông tin nhằm bảo vệ sự riêng tư và an toàn của dữ liệu. Từ này bao gồm hai nhánh chính: mã hóa (cryptography) và phân tích mã (cryptanalysis). Trong tiếng Anh Anh, từ "cryptology" sử dụng phổ biến trong các tài liệu khoa học, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này cũng được sử dụng nhưng có thể ít xuất hiện hơn trong ngữ cảnh hàng ngày. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ phổ biến và sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ "cryptology" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với phần gốc "kryptos" có nghĩa là "ẩn giấu" và "logos" nghĩa là "học" hay "nghiên cứu". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong thế kỷ 19 để chỉ lĩnh vực nghiên cứu về mã hóa và giải mã thông tin. Kể từ đó, "cryptology" đã phát triển thành một ngành khoa học quan trọng nghiên cứu về bảo mật thông tin, bảo vệ dữ liệu cá nhân và nghiên cứu các hệ thống truyền thông an toàn. Sự phát triển này phản ánh sự tiến hóa của nhu cầu bảo mật trong xã hội hiện đại.
Từ "cryptology" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến công nghệ thông tin và an ninh mạng. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về bảo mật dữ liệu. Tuy nhiên, trong phần Listening, Speaking và Writing, "cryptology" không phải là thuật ngữ phổ biến. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về mã hóa và bảo mật thông tin, cũng như trong các cuộc thảo luận về chính sách an ninh quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp