Bản dịch của từ Cryptological trong tiếng Việt
Cryptological

Cryptological (Adjective)
Liên quan đến hoặc liên quan đến mật mã.
Relating to or involving cryptography.
The cryptological methods used by hackers are becoming more advanced every year.
Các phương pháp mật mã mà hacker sử dụng ngày càng trở nên tiên tiến.
Many people do not understand cryptological concepts in social media security.
Nhiều người không hiểu các khái niệm mật mã trong bảo mật mạng xã hội.
Are cryptological techniques effective in protecting personal data online?
Các kỹ thuật mật mã có hiệu quả trong việc bảo vệ dữ liệu cá nhân trực tuyến không?
Họ từ
Từ "cryptological" (thuật ngữ thuộc lĩnh vực mật mã học) dùng để chỉ những vấn đề liên quan đến việc mã hóa và giải mã thông tin nhằm bảo vệ quyền riêng tư và an toàn thông tin. Trong ngữ cảnh nghiên cứu và ứng dụng, "cryptological" thường được sử dụng trong các lĩnh vực an ninh mạng, truyền thông và khoa học máy tính. Từ này có cách viết giống nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ ba trong tiếng Anh Anh và thứ hai trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "cryptological" xuất phát từ gốc từ Latin "crypta", có nghĩa là "hang" hoặc "địa điểm bí mật", và từ Hy Lạp "logia", có nghĩa là "học thuyết" hoặc "nghiên cứu". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc nghiên cứu các mã hóa và giải mã thông tin, thường trong bối cảnh quân sự hoặc bảo mật. Hiện nay, nó được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực khoa học máy tính và an toàn thông tin, thể hiện tính chất bảo mật và bí mật của thông tin trong môi trường kỹ thuật số.
Từ "cryptological" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến công nghệ thông tin và bảo mật dữ liệu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong lĩnh vực khoa học máy tính, mật mã học và an ninh mạng, thể hiện các khía cạnh kỹ thuật và lý thuyết liên quan đến việc mã hóa và giải mã thông tin.