Bản dịch của từ Cryptological trong tiếng Việt

Cryptological

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cryptological (Adjective)

ˌkrɪp.təˈlɑ.dʒɪ.kəl
ˌkrɪp.təˈlɑ.dʒɪ.kəl
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến mật mã.

Relating to or involving cryptography.

Ví dụ

The cryptological methods used by hackers are becoming more advanced every year.

Các phương pháp mật mã mà hacker sử dụng ngày càng trở nên tiên tiến.

Many people do not understand cryptological concepts in social media security.

Nhiều người không hiểu các khái niệm mật mã trong bảo mật mạng xã hội.

Are cryptological techniques effective in protecting personal data online?

Các kỹ thuật mật mã có hiệu quả trong việc bảo vệ dữ liệu cá nhân trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cryptological/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cryptological

Không có idiom phù hợp