Bản dịch của từ Cryptologist trong tiếng Việt

Cryptologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cryptologist (Noun)

krɪpˈtɑ.lə.dʒɪst
krɪpˈtɑ.lə.dʒɪst
01

Người chuyên làm và phá mật mã.

A person who specializes in making and breaking codes.

Ví dụ

The cryptologist solved the mystery of the ancient Egyptian hieroglyphs.

Nhà mật mã học đã giải quyết bí ẩn của chữ tượng hình Ai Cập cổ đại.

Many people do not understand the work of a cryptologist.

Nhiều người không hiểu công việc của một nhà mật mã học.

Is the cryptologist working on any new codes for social media?

Nhà mật mã học có đang làm việc với mã mới cho mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cryptologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cryptologist

Không có idiom phù hợp