Bản dịch của từ Cryptologist trong tiếng Việt
Cryptologist

Cryptologist (Noun)
The cryptologist solved the mystery of the ancient Egyptian hieroglyphs.
Nhà mật mã học đã giải quyết bí ẩn của chữ tượng hình Ai Cập cổ đại.
Many people do not understand the work of a cryptologist.
Nhiều người không hiểu công việc của một nhà mật mã học.
Is the cryptologist working on any new codes for social media?
Nhà mật mã học có đang làm việc với mã mới cho mạng xã hội không?
Họ từ
Từ "cryptologist" chỉ người nghiên cứu và phân tích các hệ thống mã hóa và giải mã thông tin, nhằm bảo vệ dữ liệu và thông tin quan trọng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về cách viết giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "cryptologist" thường được nhắc đến trong lĩnh vực an ninh mạng và mật mã học, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo mật thông tin trong thời đại số. Các nhà nghiên cứu này có thể làm việc trong các tổ chức chính phủ, quân đội hoặc công ty công nghệ.
Từ "cryptologist" bắt nguồn từ tiếng Latin "crypta", có nghĩa là "hang" hoặc "bí mật", kết hợp với hậu tố "-logy", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "logos", tức là "học thuyết" hoặc "nghiên cứu". Lịch sử của từ này gắn liền với sự phát triển của mã hóa và giải mã thông tin trong các lĩnh vực quân sự và an ninh. Hiện nay, "cryptologist" được hiểu là chuyên gia nghiên cứu và phân tích các hệ thống mã hóa, đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ thông tin trong kỷ nguyên số.
Từ "cryptologist" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của IELTS. Trong phần nghe và nói, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về an ninh thông tin hoặc công nghệ, nhưng không phổ biến. Trong phần đọc và viết, từ này có thể liên quan đến các bài viết về mật mã học hoặc bảo mật thông tin. Cụ thể, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu và thảo luận về phương pháp mã hóa và giải mã thông tin trong các lĩnh vực như an ninh mạng và khoa học máy tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp